KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
31/03 21:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
05-04
2024
RKC Waalwijk
Almere City FC
4 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
Go Ahead Eagles
Almere City FC
6 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
Almere City FC
Sparta Rotterdam
14 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
04-04
2024
Volendam
Feyenoord Rotterdam
4 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
Volendam
RKC Waalwijk
7 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
SBV Excelsior
Volendam
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Robert Muhren
Jason van DuivenAlvaro Pena Herrero
81'
78'
Robert MuhrenRobin Maulun
78'
Karim SafouaneDarius Johnson
72'
Brian PlatBenaissa Benamar
72'
Deron PayneLuke Le Roux
Adi Nalic
71'
70'
Oskar Buur
Adi NalicKornelius Hansen
60'
51'
Darius Johnson
Hamdi AkujobiJochem Ritmeester van de Kamp
46'
46'
Quincy HoeveVivaldo Semedo
Loic Mbe SohJoey Jacobs
46'
Joey Jacobs
30'
Jochem Ritmeester van de Kamp
10'
4'
Damon Mirani
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
4-1-4-1 Khách
18
Sahin-Radlinger S.
7.051
Mio Backhaus
12
Floranus S.
6.742
Buur O.
222
Theo Barbet
6.296
Benamar B.
63
Jacobs Jo.
6.828
Flint J.
2819
Cathline Y.
6.855
Cox G.
515
Koopmeiners P.
8.574
Mirani D.
428
Stije Resink
7.597
Zach Booth
739
Jochem Ritmeester van de Kamp
6.198
Le Roux L.
86
Pena A.
7.0910
Maulun R.
1017
Hansen K.
6.4338
Johnson D.
389
Thomas Robinet
6.639
Vivaldo Semedo
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 0.8 |
1.1 | Bàn thua | 3 |
13.3 | Sút cầu môn(OT) | 21.8 |
3.6 | Phạt góc | 4 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.7 |
14.8 | Phạm lỗi | 9 |
41.2% | Kiểm soát bóng | 37.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 17% | 1~15 | 20% | 16% |
14% | 3% | 16~30 | 12% | 4% |
16% | 10% | 31~45 | 9% | 13% |
16% | 20% | 46~60 | 5% | 19% |
16% | 20% | 61~75 | 22% | 15% |
27% | 27% | 76~90 | 29% | 31% |