KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
31/03 19:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
04-04
2024
Volendam
Feyenoord Rotterdam
4 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
Feyenoord Rotterdam
Ajax Amsterdam
7 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
Fortuna Sittard
Feyenoord Rotterdam
14 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
04-04
2024
FC Utrecht
FC Zwolle
3 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
08-04
2024
SC Heerenveen
FC Utrecht
7 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
FC Utrecht
Go Ahead Eagles
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Leo Sauer
85'
82'
Adrian BlakeOscar Luigi Fraulo
82'
Silas AndersenVictor Jensen
Leo SauerIgor Paixao
80'
Ondrej LingrYankubah Minteh
80'
Ayase UedaSantiago Gimenez
80'
Lutsharel Geertruida
73'
72'
Zidane IqbalCan Bozdogan
72'
Isac LidbergJens Toornstra
David Hancko
71'
Oscar Luigi Fraulo
65'
59'
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
Calvin StengsRamiz Zerrouki
54'
51'
Can Bozdogan
Bart Nieuwkoop
49'
Igor Paixao
36'
32'
Sam Lammers
Bart NieuwkoopQuilindschy Hartman
31'
Quilindschy Hartman
30'
2'
Othmane Boussaid
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
22
Wellenreuther T.
6.041
Barkas V.
15
Hartman Q.
5.6323
Vesterlund N.
2333
Hancko D.
8.634
Flamingo R.
343
Thomas Beelen
6.7924
Viergever N.
244
Geertruida L.
6.5416
El Karouani S.
166
Zerrouki R.
7.046
Bozdogan C.
620
Wieffer M.
7.448
Fraulo O.
814
Igor Paixao
8.2818
Toornstra J.
188
Timber Q.
7.747
Jensen V.
719
Minteh Y.
6.9626
Boussaid O.
2629
Gimenez S.
7.269
Lammers S.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.7 |
0.7 | Bàn thua | 0.7 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
6.6 | Phạt góc | 5.9 |
1.5 | Thẻ vàng | 2 |
9.3 | Phạm lỗi | 12.8 |
59.6% | Kiểm soát bóng | 48.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 16% | 10% |
15% | 18% | 16~30 | 12% | 8% |
16% | 20% | 31~45 | 22% | 23% |
8% | 14% | 46~60 | 12% | 19% |
20% | 16% | 61~75 | 19% | 21% |
25% | 14% | 76~90 | 16% | 15% |