KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
31/03 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
05-04
2024
Ajax Amsterdam
Go Ahead Eagles
5 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
Go Ahead Eagles
Almere City FC
7 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
FC Utrecht
Go Ahead Eagles
14 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
03-04
2024
SBV Excelsior
PSV Eindhoven
2 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
FC Zwolle
SBV Excelsior
6 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
SBV Excelsior
Volendam
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Victor EdvardsenThibo Baeten
87'
87'
Jeremy UdenhoutMimeirhel Benita
Finn StokkersWillum Thor Willumsson
87'
87'
Oscar UddenasCouhaib Driouech
Evert Linthorst
81'
77'
Cisse SandraSiem de Moes
Jakob Breum MartinsenBobby Adekanye
76'
Soren TengstedtOliver Edvardsen
76'
Enric LlansanaXander Blomme
76'
Gerrit Nauber
70'
70'
Siem de Moes
67'
Derensili Sanches FernandesLazaros Lamprou
67'
Richie OmorowaNoah Naujoks
56'
Kenzo Goudmijn
Xander Blomme
56'
Willum Thor Willumsson
41'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-1-2 Khách
1
De Lange J.
6.571
van Gassel S.
15
Kuipers B.
7.9222
Benita M.
224
Kramer J.
7.482
Horemans S.
23
Nauber G.
7.8816
Nieuwpoort S.
162
Deijl M.
7.4932
de Moes S.
3220
Blomme X.
7.387
Lamprou L.
78
Linthorst E.
8.3910
Goudmijn K.
1023
Edvardsen O.
6.2214
Driouech C.
1418
Willumsson W. T.
7.9333
Baas J.
3311
Adekanye B.
6.8323
Duijvestijn L.
2332
Baeten T.
6.9315
Naujoks N.
15Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.1 |
1.1 | Bàn thua | 2.4 |
17.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
6.7 | Phạt góc | 4.1 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.4 |
10.6 | Phạm lỗi | 8.3 |
44.5% | Kiểm soát bóng | 48.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1~15 | 12% | 13% |
11% | 19% | 16~30 | 10% | 10% |
16% | 14% | 31~45 | 14% | 9% |
9% | 10% | 46~60 | 21% | 18% |
18% | 21% | 61~75 | 12% | 26% |
31% | 21% | 76~90 | 27% | 20% |