KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
30/03 22:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
03-04
2024
Fortuna Sittard
N.E.C. Nijmegen
3 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
Vitesse Arnhem
N.E.C. Nijmegen
7 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
N.E.C. Nijmegen
FC Zwolle
14 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
03-04
2024
SBV Excelsior
PSV Eindhoven
3 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
06-04
2024
PSV Eindhoven
AZ Alkmaar
7 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
PSV Eindhoven
Vitesse Arnhem
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mathias Ross JensenRober Gonzalez
90+2'
81'
Luuk de Jong
79'
Sergino Dest
Sylla Sow
63'
Lars Olden LarsenLasse Schone
62'
59'
Ricardo PepiGuus Til
59'
Mauro JuniorRamalho Andre
Brayann PereiraBart van Rooij
53'
Kodai Sano
49'
46'
Malik TillmanHirving Rodrigo Lozano Bahena
Lasse Schone
43'
42'
Joey Veerman
Sylla Sow
41'
20'
Johan Bakayoko
10'
Ramalho Andre
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Cillessen J.
8.071
Benitez W.
124
Verdonk C.
6.313
Teze J.
317
Nuytinck B.
6.945
Ramalho A.
53
Sandler P.
6.2418
Boscagli O.
1828
van Rooij B.
6.298
Dest S.
820
Schone L.
6.7322
Schouten J.
226
Hoedemakers M.
7.5423
Veerman J.
235
Baas Y.
6.4911
Bakayoko J.
1123
Sano K.
7.5220
Til G.
2011
Gonzalez R.
6.6427
Lozano H.
2719
Sow S.
8.079
de Jong L.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2.2 |
1.1 | Bàn thua | 0.8 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
6.4 | Phạt góc | 6.8 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.3 |
9.1 | Phạm lỗi | 7.9 |
55.7% | Kiểm soát bóng | 62.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 13% | 1~15 | 14% | 14% |
7% | 17% | 16~30 | 12% | 14% |
26% | 10% | 31~45 | 17% | 21% |
17% | 20% | 46~60 | 9% | 10% |
17% | 20% | 61~75 | 12% | 21% |
17% | 18% | 76~90 | 34% | 17% |