KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
31/03 19:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
04-04
2024
SC Heerenveen
FC Twente Enschede
3 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
FC Twente Enschede
Fortuna Sittard
6 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
Ajax Amsterdam
FC Twente Enschede
14 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
03-04
2024
Heracles Almelo
AZ Alkmaar
3 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
06-04
2024
Sparta Rotterdam
Heracles Almelo
6 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
Heracles Almelo
SC Heerenveen
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Navajo Bakboord
Mees HilgersDaan Rots
88'
Gijs BesselinkSem Steijn
88'
83'
Mario EngelsAjdin Hrustic
81'
Thomas Bruns
Alec Van HoorenbeeckRobin Propper
77'
76'
Sven SonnenbergKelvin Leerdam
76'
Mohamed SankohBryan Limbombe Ekango
61'
Marko VejinovicJordy Bruijn
61'
Thomas BrunsRuben Roosken
Michel VlapMyron Boadu
58'
Myron Boadu
54'
Youri RegeerAlfons Sampsted
46'
43'
Fredrik Oppegard
Ricky van Wolfswinkel
39'
18'
Justin Hoogma
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Unnerstall L.
6.811
Brouwer M.
15
Smal G.
7.4719
Bakboord N.
193
Propper R.
6.9527
Leerdam K.
2738
Bruns M.
7.3521
Hoogma J.
2112
Sampsted A.
6.5122
Oppegard F.
2223
Sadilek M.
7.0514
De Keersmaecker B.
144
Kjolo M.
6.5320
Hrustic A.
209
van Wolfswinkel R.
7.397
Limbombe B.
714
Steijn S.
6.65
Bruijn J.
511
Rots D.
6.6412
Roosken R.
1221
Boadu M.
7.49
Hornkamp J.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.5 |
0.8 | Bàn thua | 1.9 |
13.2 | Sút cầu môn(OT) | 20.1 |
6.3 | Phạt góc | 4.6 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.8 |
9.1 | Phạm lỗi | 8.7 |
51.2% | Kiểm soát bóng | 44.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
23% | 13% | 1~15 | 8% | 15% |
9% | 2% | 16~30 | 8% | 25% |
17% | 5% | 31~45 | 14% | 12% |
9% | 28% | 46~60 | 28% | 17% |
5% | 31% | 61~75 | 20% | 15% |
34% | 18% | 76~90 | 20% | 14% |