KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
31/03 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
05-04
2024
RKC Waalwijk
Almere City FC
4 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
Volendam
RKC Waalwijk
7 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
AZ Alkmaar
RKC Waalwijk
14 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
04-04
2024
SC Heerenveen
FC Twente Enschede
4 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
08-04
2024
SC Heerenveen
FC Utrecht
7 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
Heracles Almelo
SC Heerenveen
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Aaron Meijers
90+1'
87'
Daniel Seland KarlsbakkOsame Sahraoui
87'
Denzel HallOliver Braude
81'
Syb Van OtteleSimon Olsson
Michiel KramerMats Seuntjens
79'
70'
Espen van EeAnas Tahiri
70'
Che NunnelyPatrik Walemark
Kevin Felida
69'
61'
Pawel Bochniewicz
Denilho CleoniseRichonell Margaret
57'
Chris LokesaReuven Niemeijer
57'
52'
Pelle van Amersfoort
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Vaessen E.
7.2213
van der Hart M.
1328
Meijers A.
6.245
Oliver Braude
453
Van den Buijs D.
7.794
van Beek S.
423
Gaari J.
7.135
Bochniewicz P.
52
Lelieveld J.
7.577
Kohlert M.
76
Oukili Y.
6.8633
Haye T.
3335
Felida K.
7.9619
Olsson S.
1920
Seuntjens M.
6.3324
Walemark P.
2427
Niemeijer R.
6.1326
Tahiri A.
2619
Margaret R.
6.520
Sahraoui O.
209
Min D.
6.2311
van Amersfoort P.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.8 |
1.5 | Bàn thua | 1.9 |
17.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
3.5 | Phạt góc | 4.8 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.9 |
12.3 | Phạm lỗi | 10.7 |
43.9% | Kiểm soát bóng | 49.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 5% | 5% |
13% | 20% | 16~30 | 21% | 17% |
23% | 18% | 31~45 | 13% | 12% |
23% | 6% | 46~60 | 17% | 19% |
10% | 24% | 61~75 | 13% | 22% |
16% | 20% | 76~90 | 27% | 22% |