KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
05/04 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
Feyenoord Rotterdam
Ajax Amsterdam
2 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
Ajax Amsterdam
FC Twente Enschede
9 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
Ajax Amsterdam
SBV Excelsior
23 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
Go Ahead Eagles
Almere City FC
2 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
FC Utrecht
Go Ahead Eagles
9 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
Go Ahead Eagles
Feyenoord Rotterdam
23 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Bas Kuipers
Tristan GooijerAnton Gaaei
89'
82'
Jakob Breum MartinsenThibo Baeten
Carlos BorgesKristian Hlynsson
77'
Silvano VosSivert Heggheim Mannsverk
77'
Julian RijkhoffSteven Bergwijn
77'
68'
Soren TengstedtEvert Linthorst
68'
Finn StokkersEnric Llansana
68'
Jamal AmofaGerrit Nauber
68'
Victor EdvardsenBobby Adekanye
Kian Fitz-JimMika Godts
60'
Jorrel Hato
57'
Anton Gaaei
24'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
40
Ramaj D.
61
De Lange J.
14
Hato J.
6.462
Deijl M.
213
Kaplan A.
7.23
Nauber G.
32
Rensch D.
6.494
Kramer J.
48
Taylor K.
7.155
Kuipers B.
516
Mannsverk S.
7.088
Linthorst E.
833
Benjamin Tahirovic
6.1521
Llansana E.
213
Gaaei A.
8.3811
Adekanye B.
1139
Godts M.
7.5518
Willumsson W. T.
1838
Hlynsson K.
6.4723
Edvardsen O.
237
Bergwijn S.
6.632
Baeten T.
32Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.3 |
1.6 | Bàn thua | 0.9 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 16.9 |
3.4 | Phạt góc | 5.7 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.5 |
10.2 | Phạm lỗi | 10.8 |
57.1% | Kiểm soát bóng | 44% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 5% | 1~15 | 14% | 13% |
17% | 10% | 16~30 | 10% | 13% |
14% | 17% | 31~45 | 14% | 16% |
15% | 8% | 46~60 | 27% | 18% |
7% | 19% | 61~75 | 16% | 9% |
28% | 33% | 76~90 | 16% | 27% |