KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
03/04 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
FC Zwolle
SBV Excelsior
4 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
SBV Excelsior
Volendam
10 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
Ajax Amsterdam
SBV Excelsior
25 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
06-04
2024
PSV Eindhoven
AZ Alkmaar
3 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
PSV Eindhoven
Vitesse Arnhem
10 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
SC Heerenveen
PSV Eindhoven
25 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jeremy UdenhoutSiem de Moes
88'
Richie OmorowaCisse Sandra
83'
83'
Ricardo PepiLuuk de Jong
73'
Isaac BabadiGuus Til
62'
Johan Bakayoko
58'
Mauro Junior
Lazaros LamprouLance Duijvestijn
46'
Sven NieuwpoortCasper Widell
46'
Julian Baas
22'
Oscar UddenasCouhaib Driouech
13'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
van Gassel S.
6.111
Benitez W.
132
de Moes S.
6.723
Teze J.
35
Widell C.
6.625
Ramalho A.
52
Horemans S.
6.3618
Boscagli O.
1822
Benita M.
6.968
Dest S.
88
Sandra C.
5.9223
Veerman J.
2333
Baas J.
5.8917
Mauro Junior
1714
Driouech C.
6.0411
Bakayoko J.
1110
Goudmijn K.
6.3620
Til G.
2015
Naujoks N.
6.4510
Tillman M.
1023
Duijvestijn L.
6.419
de Jong L.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 2.1 |
2.5 | Bàn thua | 1.1 |
14.2 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
4.2 | Phạt góc | 7.1 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.5 |
8.2 | Phạm lỗi | 7.9 |
48.1% | Kiểm soát bóng | 62.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 13% | 14% |
19% | 17% | 16~30 | 10% | 14% |
14% | 10% | 31~45 | 9% | 21% |
10% | 20% | 46~60 | 18% | 10% |
21% | 20% | 61~75 | 26% | 21% |
21% | 18% | 76~90 | 20% | 17% |