KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
04/04 23:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
Volendam
RKC Waalwijk
2 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
SBV Excelsior
Volendam
8 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
Sparta Rotterdam
Volendam
23 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
Feyenoord Rotterdam
Ajax Amsterdam
2 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
Fortuna Sittard
Feyenoord Rotterdam
9 Ngày
Cúp QG Hà Lan
Cách đây
21-04
2024
Feyenoord Rotterdam
N.E.C. Nijmegen
16 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Luke Le Roux
90+2'
88'
Timon Wellenreuther
80'
Ayase UedaIgor Paixao
80'
Ramiz ZerroukiThomas Beelen
George Cox
76'
Calvin TwigtOskar Buur
73'
Karim SafouaneDarius Johnson
73'
65'
Leo SauerCalvin Stengs
Luke Le RouxRobin Maulun
65'
Quincy Hoeve
61'
Quincy HoeveZach Booth
59'
56'
Bart NieuwkoopMarcos Johan Lopez Lanfranco
56'
Ondrej LingrYankubah Minteh
Robert MuhrenVivaldo Semedo
46'
Oskar Buur
45'
Josh Flint
41'
41'
David Hancko
Benaissa Benamar
39'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
1
Mio Backhaus
9.522
Wellenreuther T.
223
Plat B.
7.464
Geertruida L.
428
Flint J.
6.623
Thomas Beelen
36
Benamar B.
6.2233
Hancko D.
332
Buur O.
6.4815
Lopez M.
155
Cox G.
6.310
Stengs C.
104
Mirani D.
7.5420
Wieffer M.
2038
Johnson D.
6.898
Timber Q.
810
Maulun R.
6.319
Minteh Y.
197
Zach Booth
5.9429
Gimenez S.
299
Vivaldo Semedo
6.2314
Igor Paixao
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 2.1 |
3 | Bàn thua | 0.9 |
21.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
4.4 | Phạt góc | 7.2 |
2 | Thẻ vàng | 1.7 |
9.2 | Phạm lỗi | 9.3 |
39.1% | Kiểm soát bóng | 60.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 11% | 1~15 | 16% | 16% |
3% | 15% | 16~30 | 4% | 12% |
10% | 16% | 31~45 | 13% | 22% |
20% | 8% | 46~60 | 19% | 12% |
20% | 20% | 61~75 | 15% | 19% |
27% | 25% | 76~90 | 31% | 16% |