KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
04/04 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
08-04
2024
SC Heerenveen
FC Utrecht
3 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
Heracles Almelo
SC Heerenveen
10 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
SC Heerenveen
PSV Eindhoven
24 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
FC Twente Enschede
Fortuna Sittard
3 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
Ajax Amsterdam
FC Twente Enschede
10 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
FC Twente Enschede
Almere City FC
24 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Syb Van OtteleThom Haye
84'
84'
Younes TahaDaan Rots
Che NunnelyOsame Sahraoui
77'
Charlie WebsterEspen van Ee
77'
74'
Naci UnuvarSem Steijn
64'
Carel EitingAlfons Sampsted
64'
Youri RegeerMichal Sadilek
64'
Max BrunsMees Hilgers
61'
Alfons Sampsted
Thom Haye
57'
Pelle van Amersfoort
55'
Pelle van AmersfoortIon Nicolaescu
46'
Patrik WalemarkLoizos Loizou
46'
Ion Nicolaescu
45+1'
44'
Michel Vlap
Osame Sahraoui
38'
36'
Robin Propper
Ion Nicolaescu
21'
13'
Daan Rots
11'
Ricky van Wolfswinkel
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
13
van der Hart M.
6.291
Unnerstall L.
17
Kohlert M.
6.5712
Sampsted A.
125
Bochniewicz P.
5.812
Hilgers M.
24
van Beek S.
7.073
Propper R.
345
Oliver Braude
7.095
Smal G.
519
Olsson S.
6.454
Kjolo M.
433
Haye T.
6.6923
Sadilek M.
2320
Sahraoui O.
8.5811
Rots D.
1140
Espen van Ee
6.514
Steijn S.
1410
Loizou L.
6.0718
Vlap M.
1818
Nicolaescu I.
7.139
van Wolfswinkel R.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.4 |
1.8 | Bàn thua | 0.5 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
4.8 | Phạt góc | 6.6 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.1 |
10.4 | Phạm lỗi | 9.6 |
50.9% | Kiểm soát bóng | 52.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 26% | 1~15 | 8% | 8% |
18% | 7% | 16~30 | 16% | 10% |
18% | 19% | 31~45 | 13% | 13% |
8% | 9% | 46~60 | 16% | 29% |
24% | 5% | 61~75 | 22% | 18% |
20% | 30% | 76~90 | 22% | 18% |