KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Hà Lan
03/04 02:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
FC Twente Enschede
Fortuna Sittard
4 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
Fortuna Sittard
Feyenoord Rotterdam
11 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
Vitesse Arnhem
Fortuna Sittard
25 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
Vitesse Arnhem
N.E.C. Nijmegen
4 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
N.E.C. Nijmegen
FC Zwolle
11 Ngày
Cúp QG Hà Lan
Cách đây
21-04
2024
Feyenoord Rotterdam
N.E.C. Nijmegen
18 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Dimitrios Siovas
90'
Jayden Jezairo BraafKaj Sierhuis
88'
Siemen VoetIago Cordoba Kerejeta
88'
87'
Calvin Verdonk
83'
Nils RossenYvandro Borges Sanches
Rosier LoreintzOguzhan Ozyakup
81'
76'
Lars Olden LarsenSontje Hansen
76'
Sylla SowKoki Ogawa
Kaj Sierhuis
75'
Alessio da CruzRagnar Oratmangoen
71'
Kristoffer PetersonAlen Halilovic
71'
59'
Rober Gonzalez
46'
Sontje HansenBrayann Pereira
46'
Yvandro Borges SanchesTjaronn Chery
Oguzhan Ozyakup
37'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
99
Verrips M.
5.77
1
Cillessen J.
1
35
Dijks M.
6.45
2
Pereira B.
2
33
Siovas D.
6.43
3
Sandler P.
3
14
Guth R.
6.75
17
Nuytinck B.
17
12
Pinto I.
6.7
24
Verdonk C.
24
15
Ozyakup O.
7.01
6
Hoedemakers M.
6
6
Duarte D.
6.91
23
Sano K.
23
7
Cordoba I.
7.28
11
Gonzalez R.
11
10
Halilovic A.
6.76
9
Chery T.
9
34
Oratmangoen R.
6.39
5
Baas Y.
5
9
Sierhuis K.
7.6
18
Ogawa K.
18
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng2.1
1.8Bàn thua1
11.5Sút cầu môn(OT)12.7
4.5Phạt góc6
1.2Thẻ vàng0.9
10.5Phạm lỗi8.2
42.6%Kiểm soát bóng53.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%10%1~153%14%
17%7%16~3014%12%
14%26%31~4518%17%
14%17%46~6010%9%
17%17%61~7518%12%
21%17%76~9034%34%