KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Hà Lan
04/04 01:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
08-04
2024
SC Heerenveen
FC Utrecht
4 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
FC Utrecht
Go Ahead Eagles
10 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
RKC Waalwijk
FC Utrecht
24 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
FC Zwolle
SBV Excelsior
3 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
N.E.C. Nijmegen
FC Zwolle
10 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
FC Zwolle
Heracles Almelo
24 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Adrian Blake
87'
86'
Anthony FontanaAnouar El Azzouzi
Adrian BlakeSam Lammers
83'
Zidane IqbalVictor Jensen
83'
Isac Lidberg
79'
Isac Lidberg
77'
76'
Mohamed OukhattouFilip Krastev
63'
Apostolos VelliosYounes Namli
63'
Damian van der HaarThomas Lam
60'
Lennart Thy
Jens Toornstra
49'
Sam Lammers
47'
Oscar Luigi FrauloCan Bozdogan
46'
Mark Van Der MaarelNiklas Brondsted Vesterlund Nielsen
46'
46'
Sylvester van de WaterBram Van Polen
Isac LidbergOthmane Boussaid
46'
32'
Davy van den Berg

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-1-4-1 Khách
1
Barkas V.
6.08
1
Schendelaar J.
1
16
El Karouani S.
6.85
2
van Polen B.
2
24
Viergever N.
6.67
4
Kersten S.
4
3
van der Hoorn M.
7.59
13
Lam T.
13
23
Vesterlund N.
6.6
15
Garcia MacNulty A.
15
6
Bozdogan C.
6.45
6
Anouar El Azzouzi
6
34
Flamingo R.
6.69
23
Reijnders E.
23
26
Boussaid O.
6.14
50
Krastev F.
50
7
Jensen V.
7.33
11
Van Den Berg D.
11
18
Toornstra J.
7.93
9
Thy L.
9
9
Lammers S.
7.65
7
Namli Y.
7
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng1
1Bàn thua2
10.5Sút cầu môn(OT)15
5.3Phạt góc4.3
2Thẻ vàng1.9
11.7Phạm lỗi10.5
47.8%Kiểm soát bóng51%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
11%2%1~1510%10%
17%13%16~308%8%
19%8%31~4521%11%
17%21%46~6021%16%
13%27%61~7521%16%
19%27%76~9015%35%