KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
07/04 21:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
SBV Excelsior
Volendam
5 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
Sparta Rotterdam
Volendam
21 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
05-05
2024
Volendam
Ajax Amsterdam
28 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
AZ Alkmaar
RKC Waalwijk
6 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
RKC Waalwijk
FC Utrecht
21 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
05-05
2024
Heracles Almelo
RKC Waalwijk
28 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Karim Safouane
90+1'
90+1'
Godfried Roemeratoe
Benaissa Benamar
90+1'
83'
Jurien Gaari
82'
Kevin FelidaDario van den Buijs
82'
David MinaMats Seuntjens
Quincy HoeveZach Booth
80'
Karim SafouaneDarius Johnson
79'
76'
Denilho CleoniseRichonell Margaret
76'
Shawn AdewoyeJulian Lelieveld
Darius Johnson
75'
Calvin TwigtGeorge Cox
69'
Luke Le RouxRobin Maulun
61'
Robin Maulun
60'
59'
Michiel Kramer
55'
Reuven Niemeijer
36'
Reuven NiemeijerYassin Oukili
Robert Muhren
22'
Robert Muhren
14'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Mio Backhaus
71
Vaessen E.
13
Plat B.
7.652
Lelieveld J.
228
Flint J.
7.2723
Gaari J.
236
Benamar B.
6.763
Van den Buijs D.
32
Buur O.
6.325
Lutonda T.
55
Cox G.
6.8224
Roemeratoe G.
244
Mirani D.
6.886
Oukili Y.
638
Johnson D.
8.2919
Margaret R.
1910
Maulun R.
6.4820
Seuntjens M.
207
Zach Booth
6.4514
Chris Lokesa
1421
Muhren R.
9.1629
Kramer M.
29Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 0.8 |
2.9 | Bàn thua | 1 |
22.7 | Sút cầu môn(OT) | 17.3 |
3.7 | Phạt góc | 3.7 |
2.4 | Thẻ vàng | 2 |
10.8 | Phạm lỗi | 12.1 |
35% | Kiểm soát bóng | 44.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 13% | 1~15 | 16% | 5% |
3% | 13% | 16~30 | 4% | 21% |
10% | 23% | 31~45 | 13% | 13% |
20% | 23% | 46~60 | 19% | 17% |
20% | 10% | 61~75 | 15% | 13% |
27% | 16% | 76~90 | 31% | 27% |