KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
07/04 19:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
Fortuna Sittard
Feyenoord Rotterdam
7 Ngày
Cúp QG Hà Lan
Cách đây
21-04
2024
Feyenoord Rotterdam
N.E.C. Nijmegen
14 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
Go Ahead Eagles
Feyenoord Rotterdam
21 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
Ajax Amsterdam
FC Twente Enschede
7 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
Ajax Amsterdam
SBV Excelsior
21 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
05-05
2024
Volendam
Ajax Amsterdam
28 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Luka IvanusecIgor Paixao
84'
Ondrej LingrCalvin Stengs
77'
77'
Julian RijkhoffSteven Bergwijn
Ayase UedaSantiago Gimenez
77'
Alireza JahanbakhshYankubah Minteh
76'
76'
Benjamin Tahirovic
69'
Ahmetcan Kaplan
Igor Paixao
66'
Marcos Johan Lopez LanfrancoBart Nieuwkoop
64'
64'
Silvano VosMika Godts
Quinten Timber
62'
Yankubah Minteh
56'
46'
Chuba AkpomAnton Gaaei
46'
Branco van den BoomenKristian Hlynsson
David Hancko
45+1'
Yankubah Minteh
35'
Igor Paixao
34'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-4-2-1 Khách
22
Wellenreuther T.
6.991
Rulli G.
14
Geertruida L.
7.452
Rensch D.
233
Hancko D.
8.2313
Kaplan A.
133
Thomas Beelen
7.124
Hato J.
42
Nieuwkoop B.
8.053
Gaaei A.
38
Timber Q.
8.4133
Benjamin Tahirovic
3320
Wieffer M.
7.4716
Mannsverk S.
1610
Stengs C.
7.888
Taylor K.
814
Igor Paixao
9.7838
Hlynsson K.
3829
Gimenez S.
7.5539
Godts M.
3919
Minteh Y.
107
Bergwijn S.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.3 |
0.9 | Bàn thua | 1.5 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
7 | Phạt góc | 3 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.5 |
8.9 | Phạm lỗi | 9.8 |
61.3% | Kiểm soát bóng | 57.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 16% | 14% |
15% | 17% | 16~30 | 12% | 10% |
16% | 14% | 31~45 | 22% | 14% |
8% | 15% | 46~60 | 12% | 27% |
20% | 7% | 61~75 | 19% | 16% |
25% | 28% | 76~90 | 16% | 16% |