KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
07/04 19:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
FC Utrecht
Go Ahead Eagles
7 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
Go Ahead Eagles
Feyenoord Rotterdam
21 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
05-05
2024
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
28 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
Almere City FC
Sparta Rotterdam
6 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
FC Twente Enschede
Almere City FC
21 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
05-05
2024
Almere City FC
SC Heerenveen
28 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jeffrey de Lange
90+7'
88'
Faiz MattoirJochem Ritmeester van de Kamp
Victor EdvardsenOliver Edvardsen
86'
78'
Milan CorrynSheral Floranus
Jakob Breum Martinsen
75'
Jakob Breum Martinsen
73'
Jakob Breum MartinsenSoren Tengstedt
66'
Finn StokkersThibo Baeten
66'
60'
Rajiv van la ParraAdi Nalic
60'
Stije ResinkAlvaro Pena Herrero
Bobby Adekanye
45+1'
45+1'
Sheral Floranus
23'
Thomas Robinet
Oliver Edvardsen
11'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-1-4-2 Khách
1
De Lange J.
6.5718
Sahin-Radlinger S.
185
Kuipers B.
6.643
Jacobs Jo.
34
Kramer J.
6.884
van Bruggen D.
425
Amofa J.
6.652
Floranus S.
22
Deijl M.
6.7915
Koopmeiners P.
1520
Blomme X.
6.8620
Akujobi H.
2018
Willumsson W. T.
7.1239
Jochem Ritmeester van de Kamp
3923
Edvardsen O.
7.776
Pena A.
67
Tengstedt S.
6.1516
Nalic A.
1611
Adekanye B.
6.399
Thomas Robinet
932
Baeten T.
6.419
Cathline Y.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 0.8 |
1 | Bàn thua | 1 |
17 | Sút cầu môn(OT) | 14.2 |
6.2 | Phạt góc | 3.9 |
1.2 | Thẻ vàng | 2.2 |
9.8 | Phạm lỗi | 15.1 |
43.7% | Kiểm soát bóng | 40.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 8% | 1~15 | 13% | 20% |
10% | 14% | 16~30 | 13% | 12% |
17% | 16% | 31~45 | 16% | 9% |
8% | 16% | 46~60 | 18% | 5% |
19% | 16% | 61~75 | 9% | 22% |
33% | 27% | 76~90 | 27% | 29% |