KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Hà Lan
06/04 23:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
PSV Eindhoven
Vitesse Arnhem
6 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
SC Heerenveen
PSV Eindhoven
21 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
05-05
2024
PSV Eindhoven
Sparta Rotterdam
28 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
AZ Alkmaar
RKC Waalwijk
7 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
N.E.C. Nijmegen
AZ Alkmaar
21 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
05-05
2024
AZ Alkmaar
FC Twente Enschede
28 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jesper Uneken
90+1'
Patrick Van AanholtJordan Teze
88'
Jesper UnekenLuuk de Jong
88'
Armando ObispoOlivier Boscagli
88'
Isaac BabadiMauro Junior
82'
Joey Veerman
80'
79'
Ibrahim SadiqSven Mijnans
79'
Denso KasiusYukinari Sugawara
79'
Tiago DantasKristijan Belic
73'
Sven Mijnans
Ramalho AndreGuus Til
72'
71'
Maxim DekkerRiechedly Bazoer
68'
Ernest PokuRuben van Bommel
58'
Evangelos Pavlidis
Luuk de Jong
53'
Olivier Boscagli
45'
Jordan Teze
25'
Luuk de Jong
23'
13'
Kristijan Belic
Johan Bakayoko
9'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Benitez W.
7.54
1
Ryan M.
1
8
Dest S.
7.89
2
Sugawara Y.
2
18
Boscagli O.
7.13
3
Goes W.
3
22
Schouten J.
6.67
25
Bazoer R.
25
3
Teze J.
7.4
18
David Moller Wolfe
18
17
Mauro Junior
6.92
14
Belic K.
14
23
Veerman J.
8.33
8
Clasie J.
8
10
Tillman M.
8.15
16
Mijnans S.
16
20
Til G.
6.58
10
de Wit D.
10
11
Bakayoko J.
8.56
15
van Bommel R.
15
9
de Jong L.
9.1
9
Pavlidis V.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.2Bàn thắng1.5
1Bàn thua1
8.2Sút cầu môn(OT)10.9
7.8Phạt góc5.2
1.2Thẻ vàng1.4
7.3Phạm lỗi11.4
64.2%Kiểm soát bóng57.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%16%1~1514%12%
16%12%16~3014%14%
9%6%31~4521%12%
19%20%46~6014%19%
21%20%61~7521%12%
18%20%76~9014%25%