KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
07/04 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
Ajax Amsterdam
FC Twente Enschede
7 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
FC Twente Enschede
Almere City FC
21 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
05-05
2024
AZ Alkmaar
FC Twente Enschede
28 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
Fortuna Sittard
Feyenoord Rotterdam
7 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
Vitesse Arnhem
Fortuna Sittard
21 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
05-05
2024
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
28 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ricky van Wolfswinkel
86'
79'
Kristoffer PetersonOguzhan Ozyakup
79'
Rosier LoreintzMitchell Dijks
Carel EitingMathias Ullereng Kjolo
79'
Anass Salah-EddineSem Steijn
75'
Max BrunsMees Hilgers
69'
67'
Justin Lonwijk
63'
Alessio da CruzKaj Sierhuis
63'
Justin LonwijkRagnar Oratmangoen
57'
Kaj Sierhuis
Sadik Fofana
52'
Youri RegeerAlfons Sampsted
46'
Naci UnuvarGijs Smal
46'
38'
Sadik FofanaAlen Halilovic
35'
Rodrigo Guth
14'
Rodrigo Guth
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Unnerstall L.
6.999
Verrips M.
995
Smal G.
6.4612
Pinto I.
123
Propper R.
7.1514
Guth R.
142
Hilgers M.
7.062
Voet S.
212
Sampsted A.
6.3735
Dijks M.
3523
Sadilek M.
7.436
Duarte D.
64
Kjolo M.
7.4915
Ozyakup O.
1518
Vlap M.
6.3910
Halilovic A.
1014
Steijn S.
6.6934
Oratmangoen R.
3411
Rots D.
8.947
Cordoba I.
79
van Wolfswinkel R.
8.419
Sierhuis K.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.5 |
0.7 | Bàn thua | 1.9 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
6.5 | Phạt góc | 4.8 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.3 |
9.3 | Phạm lỗi | 9.6 |
53.2% | Kiểm soát bóng | 41.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
28% | 13% | 1~15 | 9% | 3% |
6% | 18% | 16~30 | 12% | 14% |
20% | 15% | 31~45 | 12% | 16% |
10% | 15% | 46~60 | 30% | 12% |
6% | 15% | 61~75 | 15% | 18% |
30% | 20% | 76~90 | 21% | 34% |