KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
07/04 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
15-04
2024
N.E.C. Nijmegen
FC Zwolle
8 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
FC Zwolle
Heracles Almelo
21 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
05-05
2024
Feyenoord Rotterdam
FC Zwolle
28 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
SBV Excelsior
Volendam
6 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
Ajax Amsterdam
SBV Excelsior
21 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
05-05
2024
SBV Excelsior
N.E.C. Nijmegen
28 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
Lance Duijvestijn
Apostolos VelliosYounes Namli
83'
Lennart Thy
80'
Damian van der HaarAnouar El Azzouzi
80'
79'
Derensili Sanches FernandesLazaros Lamprou
76'
Julian Baas
Odysseus Velanas
66'
64'
Mimeirhel BenitaSiem de Moes
64'
Mike van DuinenRichie Omorowa
46'
Redouan el YaakoubiSven Nieuwpoort
46'
Noah NaujoksCisse Sandra
Anselmo Garcia McNulty
18'
16'
Sven Nieuwpoort
Lennart Thy
8'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Schendelaar J.
5.961
van Gassel S.
115
Garcia MacNulty A.
7.732
Horemans S.
213
Lam T.
6.5916
Nieuwpoort S.
164
Kersten S.
6.375
Widell C.
52
van Polen B.
6.0232
de Moes S.
3250
Krastev F.
7.3933
Baas J.
336
Anouar El Azzouzi
7.58
Sandra C.
823
Reijnders E.
7.077
Lamprou L.
718
Velanas O.
8.2723
Duijvestijn L.
237
Namli Y.
7.8810
Goudmijn K.
109
Thy L.
6.3517
Omorrowa R.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.8 |
2.3 | Bàn thua | 2.7 |
14.9 | Sút cầu môn(OT) | 15.4 |
4 | Phạt góc | 3.7 |
2 | Thẻ vàng | 1.6 |
10.5 | Phạm lỗi | 7.4 |
52.1% | Kiểm soát bóng | 47% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
2% | 6% | 1~15 | 8% | 13% |
15% | 20% | 16~30 | 8% | 11% |
7% | 16% | 31~45 | 12% | 7% |
20% | 9% | 46~60 | 17% | 16% |
28% | 20% | 61~75 | 15% | 29% |
25% | 20% | 76~90 | 37% | 20% |