KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ligue 1
31/03 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
07-04
2024
Paris Saint Germain
Clermont Foot
6 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
14-04
2024
Clermont Foot
Montpellier
14 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
21-04
2024
Lens
Clermont Foot
20 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
07-04
2024
Toulouse
Strasbourg
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
14-04
2024
Stade Rennais FC
Toulouse
13 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
22-04
2024
Toulouse
Marseille
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Grejohn KieyAlan Virginius
90+2'
87'
Shavy BabickaThijs Dallinga
83'
Niklas SchmidtYann Gboho
79'
Vincent Sierro
Ivan M'Bahia
78'
Jeremie BelaMaximiliano Caufriez
77'
Ivan M'BahiaMedhi Zeffane
77'
74'
Zakaria AboukhlalFrank Magri
73'
Thijs Dallinga
Shamar NicholsonBilal Boutobba
61'
Habib KeitaJim Allevinah
61'
46'
Moussa DiarraMikkel Desler
Yoel Armougom
45+4'
18'
Vincent Sierro
8'
Vincent Sierro
Maximiliano Caufriez
6'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-4-2-1 Khách
1
Ndiaye M.
6.150
Guillaume Restes
505
Caufriez M.
5.756
Costa L.
617
Pelmard A.
6.692
Nicolaisen R.
24
Matsima C.
5.9713
Mawissa C.
1322
Armougom Y.
5.853
Desler M.
310
Muhammed Cham
6.878
Sierro V.
87
Magnin Y.
6.224
Casseres C.
242
Zeffane M.
6.2117
Suazo G.
1711
Allevinah J.
6.0419
Frank Magri
1926
Virginius A.
6.2537
Gboho Y.
378
Boutobba B.
6.29
Dallinga T.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.4 |
2 | Bàn thua | 1.5 |
16.9 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 |
4.1 | Phạt góc | 6.6 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.8 |
10.5 | Phạm lỗi | 15 |
47.6% | Kiểm soát bóng | 46.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 11% | 1~15 | 13% | 10% |
7% | 7% | 16~30 | 13% | 12% |
15% | 26% | 31~45 | 18% | 17% |
23% | 19% | 46~60 | 24% | 14% |
19% | 19% | 61~75 | 11% | 17% |
15% | 16% | 76~90 | 18% | 27% |