KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ligue 1
31/03 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
06-04
2024
Lens
Le Havre
6 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
14-04
2024
Le Havre
Nantes
13 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
21-04
2024
Le Havre
Metz
21 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
07-04
2024
Montpellier
Lorient
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
14-04
2024
Clermont Foot
Montpellier
14 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
21-04
2024
Stade Reims
Montpellier
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Leo LeroyJordan Ferri
89'
Silvan HeftiEnzo Tchato Mbiayi
Rassoul NdiayeAbdoulaye Toure
89'
80'
Christopher Jullien
Samuel GrandsirOualid El Hajam
78'
Antoine JoujouYassine Kechta
78'
73'
Yann KaramohMusa Al Taamari
73'
Tanguy CoulibalyAkor Adams
72'
Jordan Ferri
70'
Becir Omeragic
Josue Casimir
70'
70'
Modibo Sagnan
Josue CasimirEmmanuel Sabbi
65'
Mohamed BayoLoic Nego
65'
60'
Christopher JullienBoubakar Kouyate
Loic Nego
31'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-1-4-1 Khách
30
Desmas A.
6.1840
Lecomte B.
4017
El Hajjam O.
6.2129
Tchato E.
294
Lloris G.
6.844
Kouyate K.
46
Etienne Youte Kinkoue
6.555
Sagnan M.
593
Sangante A.
6.5435
Mincarelli L.
3594
Toure A.
6.3227
Omeragic B.
278
Kechta Y.
6.569
Al-Tamari M.
911
Sabbi E.
7.2711
Savanier T.
1114
Kuzyayev D.
6.1512
Ferri J.
127
Nego L.
6.357
Nordin A.
728
Ayew A.
6.998
Adams A.
8Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.7 |
1.6 | Bàn thua | 2.1 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.8 |
3.4 | Phạt góc | 5.7 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.4 |
14.3 | Phạm lỗi | 12.6 |
48.2% | Kiểm soát bóng | 45.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22% | 12% | 1~15 | 6% | 19% |
6% | 8% | 16~30 | 22% | 9% |
15% | 21% | 31~45 | 16% | 13% |
22% | 19% | 46~60 | 25% | 19% |
15% | 19% | 61~75 | 6% | 19% |
17% | 19% | 76~90 | 22% | 19% |