KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
06-04
2024
Lille OSC
Marseille
6 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
12-04
2024
Aston Villa
Lille OSC
12 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
18-04
2024
Lille OSC
Aston Villa
19 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
06-04
2024
Lens
Le Havre
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
13-04
2024
Metz
Lens
13 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
21-04
2024
Lens
Clermont Foot
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Trevis DagoJonathan Christian David
90+2'
Ivan Ricardo Neves Abreu CavaleiroHakon Arnar Haraldsson
90+1'
Nabil Bentaleb
88'
88'
David Pereira Da Costa
86'
Adrien ThomassonRuben Aguilar
Alexsandro RibeiroGabriel Gudmundsson
86'
Remy CabellaAdam Ounas
86'
78'
Sepe Elye Wahi
Adam OunasEdon Zhegrova
77'
70'
Andy DioufSalis Abdul Samed
Edon Zhegrova
64'
64'
Sepe Elye Wahi
62'
Angelo FulginiPrzemyslaw Frankowski
62'
Massadio HaidaraJhoanner Stalin Chavez Quintero
61'
Sepe Elye WahiWesley Said
Edon Zhegrova
60'
Benjamin Andre
52'
35'
Facundo Medina
35'
Facundo Medina
Edon Zhegrova
9'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-4-1-2 Khách
30
Chevalier L.
6.4230
Samba B.
3031
Ismaily
6.962
Aguilar R.
215
Yoro L.
6.784
Danso K.
418
Diakite B.
6.3814
Medina F.
1422
Tiago Santos Carvalho
6.9829
Frankowski P.
295
Gudmundsson G.
6.666
Abdul Samed S.
621
Andre B.
6.8823
Neil El Aynaoui
236
Bentaleb N.
7.1413
Jhoanner Chavez
137
Haraldsson H.
6.9810
Costa D.
109
David J.
7.127
Sotoca F.
723
Zhegrova E.
8.4322
Said W.
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.6 |
1.2 | Bàn thua | 1 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.5 |
5.9 | Phạt góc | 5.3 |
1.4 | Thẻ vàng | 3 |
10.6 | Phạm lỗi | 12.4 |
57.6% | Kiểm soát bóng | 52.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 4% | 1~15 | 13% | 17% |
11% | 18% | 16~30 | 17% | 19% |
33% | 20% | 31~45 | 13% | 19% |
11% | 16% | 46~60 | 13% | 12% |
11% | 18% | 61~75 | 21% | 7% |
19% | 20% | 76~90 | 21% | 21% |