KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Pháp
31/03 18:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
07-04
2024
Montpellier
Lorient
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
20-04
2024
Nice
Lorient
19 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
25-04
2024
Lorient
Paris Saint Germain
24 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
07-04
2024
Stade Brestois
Metz
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
15-04
2024
Lyonnais
Stade Brestois
14 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
21-04
2024
Stade Brestois
AS Monaco
21 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Billal Brahimi
89'
Billal BrahimiMahdi Camara
89'
Julien Le CardinalMartin Satriano
86'
Romain Del Castillo
Imran LouzaLaurent Abergel
82'
80'
Lilian Brassier
Ahmadou Bamba Dieng
80'
76'
Jonas Martin
Ahmadou Bamba DiengMohamed Bamba
74'
Eli Junior KroupiBadredine Bouanani
74'
73'
Steve MounieMathias Pereira Lage
Theo Le BrisPanos Katseris
69'
Ayman KariJulien Ponceau
68'
65'
Kamory DoumbiaHugo Magnetti
64'
Romain Del CastilloJeremy Le Douaron
45+1'
Kenny Lala
Nathaniel Adjei
30'

Đội hình

Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
38
Mvogo Y.
5.39
40
Bizot M.
40
95
Toure S. I.
7.66
27
Lala K.
27
32
Adjei N.
6.89
5
Chardonnet B.
5
13
Mendy F.
6.72
3
Brassier L.
3
12
Yongwa D.
7.06
2
Locko B.
2
14
Bakayoko T.
6.33
28
Martin J.
28
19
Abergel L.
6.48
8
Magnetti H.
8
7
Panos Katseris
6.39
26
Pereira Lage M.
26
21
Ponceau J.
7.01
45
Camara M.
45
10
Bouanani B.
7.08
22
Le Douaron J.
22
9
Mohamed Bamba
6.08
7
Satriano M.
7
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng1.2
1.6Bàn thua0.9
16.9Sút cầu môn(OT)10.4
3.2Phạt góc3.7
1.9Thẻ vàng2.7
12.6Phạm lỗi12.6
46.9%Kiểm soát bóng52.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
21%4%1~1510%14%
6%13%16~3016%25%
13%17%31~4513%18%
23%28%46~6016%7%
8%11%61~7518%22%
26%24%76~9025%11%