KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ligue 1
01/04 01:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
06-04
2024
Lille OSC
Marseille
5 Ngày
Europa League
Cách đây
12-04
2024
SL Benfica
Marseille
11 Ngày
Europa League
Cách đây
19-04
2024
Marseille
SL Benfica
18 Ngày
Cúp Pháp
Cách đây
04-04
2024
Paris Saint Germain
Stade Rennais FC
3 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
07-04
2024
Paris Saint Germain
Clermont Foot
6 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
11-04
2024
Paris Saint Germain
Barcelona
10 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
Goncalo Matias Ramos
77'
Milan SkriniarWarren Zaire-Emery
Azzedine OunahiLeonardo Balerdi
73'
65'
Goncalo Matias RamosKylian Mbappe Lottin
65'
Marco Asensio WillemsenOusmane Dembele
65'
Manuel UgarteFabian Ruiz Pena
Pape Alassane GueyeGeoffrey Kondogbia
61'
Faris Pemi MoumbagnaIliman Ndiaye
61'
53'
Vitor Ferreira Pio
Samuel GigotChancel Mbemba Mangulu
51'
46'
Lee Kang InRandal Kolo Muani
45'
Gianluigi Donnarumma
40'
Lucas Beraldo
40'
Danilo Luis Helio Pereira
39'
Lucas Beraldo
38'
Lucas Hernandez
15'
Lucas Beraldo
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-1-2 Khách
16
Lopez P.
5.6599
Donnarumma G.
993
Merlin Q.
6.532
Hakimi A.
25
Balerdi L.
6.3515
Pereira D.
1599
Mbemba Ch.
6.3335
Lucas Beraldo
356
Garcia U.
6.9621
Hernandez L.
2111
Harit A.
7.3533
Zaire-Emery W.
3319
Kondogbia G.
6.5417
Vitinha
1727
Veretout J.
6.858
Ruiz F.
810
Aubameyang P.
6.7510
Dembele O.
1029
Ndiaye I.
6.3323
Kolo Muani R.
2344
Luis Henrique
6.557
Mbappe K.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 2.4 |
1.2 | Bàn thua | 0.9 |
10.6 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
4.8 | Phạt góc | 6 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.9 |
10.7 | Phạm lỗi | 11.4 |
54.4% | Kiểm soát bóng | 61.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 20% | 10% |
32% | 13% | 16~30 | 8% | 13% |
12% | 19% | 31~45 | 11% | 20% |
14% | 19% | 46~60 | 22% | 24% |
12% | 11% | 61~75 | 5% | 13% |
17% | 24% | 76~90 | 31% | 17% |