KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
07-04
2024
Stade Brestois
Metz
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
13-04
2024
Metz
Lens
13 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
21-04
2024
Le Havre
Metz
21 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
07-04
2024
AS Monaco
Stade Rennais FC
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
21-04
2024
Stade Brestois
AS Monaco
21 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
25-04
2024
AS Monaco
Lille OSC
25 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Mamadou CoulibalyVanderson de Oliveira Campos
87'
Folarin Balogun
Ibou Sane
84'
Sadibou SaneGeorges Mikautadze
82'
Ibou SaneAbabacar Moustapha Lo
82'
79'
Edan DiopAleksandr Golovin
Pape Diallo
78'
76'
Folarin Balogun
Ablie JallowKevin Van Den Kerkhof
71'
65'
Krepin DiattaTakumi Minamino
65'
Folarin BalogunEliesse Ben Seghir
65'
Soungoutou MagassaYoussouf Fofana
Pape DialloJoel Asoro
24'
16'
Vanderson de Oliveira Campos
10'
Maghnes Akliouche
4'
Takumi Minamino
Tips
Đội hình
Chủ 4-5-1
4-2-3-1 Khách
16
Oukidja A.
4.351
Majecki R.
13
Udol M.
6.142
Vanderson
25
Cande F.
6.3599
Singo S.
998
Traore I.
5.585
Kehrer T.
539
Kouao K.
7.5814
Jakobs I.
1499
Asoro J.
5.7919
Fofana Y.
1925
Arthur Atta
6.7217
Golovin A.
1715
Ababacar Moustapha Lo
6.5921
Akliouche M.
2118
Camara L.
6.418
Minamino T.
1822
Van Den Kerkhof K.
5.947
Ben Seghir E.
710
Mikautadze G.
6.3310
Ben Yedder W.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.7 |
1.3 | Bàn thua | 1.3 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
4.1 | Phạt góc | 5 |
2 | Thẻ vàng | 2.8 |
13.1 | Phạm lỗi | 14.2 |
39.4% | Kiểm soát bóng | 50.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 8% | 1~15 | 20% | 17% |
12% | 26% | 16~30 | 8% | 8% |
9% | 15% | 31~45 | 13% | 30% |
9% | 24% | 46~60 | 26% | 10% |
31% | 12% | 61~75 | 6% | 15% |
18% | 12% | 76~90 | 24% | 17% |