KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
07-04
2024
Stade Reims
Nice
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
20-04
2024
Nice
Lorient
19 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
25-04
2024
Marseille
Nice
24 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
08-04
2024
Nantes
Lyonnais
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
14-04
2024
Le Havre
Nantes
13 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
20-04
2024
Nantes
Stade Rennais FC
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Gaetan Laborde
90+7'
90+6'
Nathan ZezeDouglas Augusto Gomes Soares
90+1'
Marcus Regis Coco
87'
Samuel MoutoussamyFlorent Mollet
87'
Marcus Regis CocoMostafa Mohamed
Aliou BaldeJordan Lotomba
84'
79'
Tino KadewereMatthis Abline
78'
Matthis Abline
Gaetan LabordeJeremie Boga
77'
76'
Mostafa Mohamed
Teremas Moffi
72'
Evann Guessand
69'
Evann GuessandMohamed Ali-Cho
60'
Antoine MendyTom Louchet
60'
Melvin BardRomain Perraud
60'
Jordan Lotomba
58'
58'
Pedro Chirivella
52'
Eray Ervin Comert
51'
Nicolas Cozza
19'
Matthis Abline
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Bulka M.
6.511
Lafont A.
115
Perraud R.
6.0998
Amian K.
984
Dante
6.7321
Castelletto J.
216
Todibo J.
6.0524
Comert E.
2423
Lotomba J.
5.983
Cozza N.
318
Claude-Maurice A.
6.596
Augusto D.
632
Tom Louchet
6.715
Chirivella P.
528
Boudaoui H.
6.725
Mollet F.
257
Boga J.
6.4417
Sissoko M.
179
Moffi T.
6.639
Abline M.
3925
Cho M.
6.3831
Mostafa Mohamed
31Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.5 |
1.3 | Bàn thua | 1.4 |
13.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
6 | Phạt góc | 5.5 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.8 |
11 | Phạm lỗi | 12.5 |
53% | Kiểm soát bóng | 43.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 10% | 14% |
7% | 6% | 16~30 | 21% | 10% |
17% | 15% | 31~45 | 18% | 2% |
20% | 33% | 46~60 | 16% | 28% |
20% | 12% | 61~75 | 8% | 18% |
25% | 18% | 76~90 | 24% | 28% |