KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ligue 1
31/03 22:05
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
07-04
2024
Toulouse
Strasbourg
6 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
13-04
2024
Strasbourg
Stade Reims
12 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
21-04
2024
Lille OSC
Strasbourg
20 Ngày
Cúp Pháp
Cách đây
04-04
2024
Paris Saint Germain
Stade Rennais FC
3 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
07-04
2024
AS Monaco
Stade Rennais FC
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
14-04
2024
Stade Rennais FC
Toulouse
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Aboubacar Ali AbdallahAndrey Santos
90'
83'
Ibrahim SalahMartin Terrier
83'
Fabian RiederSantamaria Baptiste
Thomas Delaine
76'
Junior MwangaKevin Gameiro
75'
75'
Jeanuel BelocianArthur Theate
75'
Enzo Le FeeDesire Doue
Jeremy Sebas
73'
Marvin Senaya
71'
57'
Arnaud Kalimuendo MuingaAzor Matusiwa
Jeremy SebasEmanuel Emegha
53'
23'
Azor Matusiwa
17'
Martin Terrier
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-1-4-1 Khách
36
Bellaarouch A.
6.5730
Mandanda S.
3013
Sow S.
7.0917
Doue G.
175
Perrin L.
7.5323
Omari W.
232
Guilbert F.
7.664
Wooh C.
43
Delaine T.
6.855
Theate A.
519
Diarra H.
6.928
Santamaria B.
88
Andrey Santos
7.3333
Doue D.
3328
Senaya M.
7.7114
Bourigeaud B.
149
Gameiro K.
6.636
Matusiwa A.
626
Bakwa D.
7.867
Terrier M.
710
Emegha E.
6.0910
Gouiri A.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 2.2 |
1.7 | Bàn thua | 1.3 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
4.7 | Phạt góc | 4.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.3 |
14 | Phạm lỗi | 12.1 |
45.7% | Kiểm soát bóng | 47.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 10% | 7% |
7% | 14% | 16~30 | 19% | 5% |
12% | 16% | 31~45 | 28% | 25% |
15% | 26% | 46~60 | 23% | 17% |
20% | 10% | 61~75 | 8% | 20% |
35% | 17% | 76~90 | 8% | 23% |