KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ligue 1
07/04 18:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
15-04
2024
Lyonnais
Stade Brestois
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
21-04
2024
Stade Brestois
AS Monaco
14 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
28-04
2024
Stade Rennais FC
Stade Brestois
21 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
13-04
2024
Metz
Lens
5 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
21-04
2024
Le Havre
Metz
14 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
28-04
2024
Metz
Lille OSC
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Julien Le CardinalRomain Del Castillo
88'
80'
Georges Mikautadze
79'
Kevin NDoramDanley Jean Jacques
75'
Cheikh Tidiane SabalyArthur Atta
Mathias Pereira LageSteve Mounie
75'
74'
Georges Mikautadze
Hugo MagnettiJonas Martin
69'
Jeremy Le DouaronMartin Satriano
69'
Mahdi CamaraKamory Doumbia
69'
64'
Kevin Van Den KerkhofAblie Jallow
62'
Matthieu Udol
Martin Satriano
60'
46'
Pape DialloDidier Lamkel Ze
Steve Mounie
38'
Kamory Doumbia
31'
Brendan Chardonnet
12'
6'
Ismael Traore
Tips
Đội hình
Chủ 4-1-3-2
4-3-3 Khách
40
Bizot M.
6.0916
Oukidja A.
162
Locko B.
6.2639
Kouao K.
393
Brassier L.
6.798
Traore I.
85
Chardonnet B.
6.835
Cande F.
527
Lala K.
6.723
Udol M.
320
Lees-Melou P.
7.4218
Camara L.
1828
Martin J.
6.9727
Danley J. J.
2723
Doumbia K.
7.7425
Arthur Atta
2510
Del Castillo R.
8.8236
Jallow A.
367
Satriano M.
8.8210
Mikautadze G.
109
Mounie S.
8.4911
Lamkel Ze D.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.3 |
0.8 | Bàn thua | 1.7 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 15.1 |
3.5 | Phạt góc | 4.1 |
2.8 | Thẻ vàng | 1.9 |
12.8 | Phạm lỗi | 11.8 |
51.3% | Kiểm soát bóng | 39% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 20% | 1~15 | 13% | 24% |
12% | 8% | 16~30 | 24% | 8% |
21% | 8% | 31~45 | 17% | 16% |
29% | 5% | 46~60 | 6% | 24% |
8% | 31% | 61~75 | 24% | 4% |
23% | 25% | 76~90 | 13% | 22% |