KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
13-04
2024
Metz
Lens
6 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
21-04
2024
Lens
Clermont Foot
14 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
28-04
2024
Marseille
Lens
22 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
14-04
2024
Le Havre
Nantes
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
21-04
2024
Le Havre
Metz
14 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
28-04
2024
Paris Saint Germain
Le Havre
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Mohamed Bayo
90+1'
Abdoulaye Toure
90'
Yoann SalmierGautier Lloris
90'
Emmanuel Sabbi
87'
Abdoulaye ToureOussama Targhalline
Angelo FulginiDavid Pereira Da Costa
85'
Deiver Andres Machado MenaJonathan Gradit
79'
Adrien ThomassonAndy Diouf
79'
78'
Emmanuel Sabbi
74'
Mohamed BayoYassine Kechta
74'
Josue CasimirAndre Ayew
Ruben Aguilar
72'
Wesley SaidSepe Elye Wahi
71'
69'
Yassine Kechta
63'
Christopher Operi
Jonathan Gradit
62'
Przemyslaw Frankowski
58'
Florian Sotoca
53'
51'
Andre Ayew
Neil El AynaouiSalis Abdul Samed
46'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
3-4-2-1 Khách
30
Samba B.
6.2130
Desmas A.
3014
Medina F.
7.193
Sangante A.
934
Danso K.
7.486
Etienne Youte Kinkoue
624
Gradit J.
6.854
Lloris G.
429
Frankowski P.
8.327
Nego L.
718
Diouf A.
6.4814
Kuzyayev D.
146
Abdul Samed S.
6.245
Targhalline O.
52
Aguilar R.
5.8827
Operi C.
2710
Costa D.
6.9311
Sabbi E.
119
Wahi E.
6.868
Kechta Y.
87
Sotoca F.
6.428
Ayew A.
28Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 0.8 |
1.2 | Bàn thua | 1.8 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
5.1 | Phạt góc | 3.8 |
3 | Thẻ vàng | 2.6 |
12.7 | Phạm lỗi | 14 |
52.7% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
2% | 17% | 1~15 | 19% | 6% |
18% | 8% | 16~30 | 19% | 22% |
20% | 17% | 31~45 | 19% | 14% |
16% | 22% | 46~60 | 14% | 24% |
18% | 14% | 61~75 | 7% | 8% |
23% | 20% | 76~90 | 19% | 24% |