KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Pháp
06/04 02:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Europa Conference League
Cách đây
12-04
2024
Aston Villa
Lille OSC
6 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
18-04
2024
Lille OSC
Aston Villa
12 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
21-04
2024
Lille OSC
Strasbourg
15 Ngày
Europa League
Cách đây
12-04
2024
SL Benfica
Marseille
6 Ngày
Europa League
Cách đây
19-04
2024
Marseille
SL Benfica
13 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
22-04
2024
Toulouse
Marseille
15 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Jordan Veretout
Ayyoub BouaddiBenjamin Andre
90+3'
Ivan Ricardo Neves Abreu CavaleiroJonathan Christian David
90+2'
Adam OunasHakon Arnar Haraldsson
88'
Bafode DiakiteEdon Zhegrova
88'
Gabriel Gudmundsson
84'
83'
Carlos Joaquin CorreaAmine Harit
81'
Ismaily Goncalves dos Santos
Gabriel GudmundssonRemy Cabella
78'
77'
Leonardo Balerdi
Remy Cabella
71'
70'
Geoffrey Kondogbia
65'
Iliman NdiayeAzzedine Ounahi
65'
Geoffrey KondogbiaPape Alassane Gueye
65'
Faris Pemi MoumbagnaLuis Henrique Tomaz de Lima
57'
Quentin Merlin
Jonathan Christian David
54'
52'
Samuel Gigot
27'
Amine Harit
Tiago Santos Carvalho
21'

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
30
Chevalier L.
7.15
16
Lopez P.
16
31
Ismaily
6.06
6
Garcia U.
6
4
Alexsandro
6.52
4
Gigot S.
4
15
Yoro L.
6.42
5
Balerdi L.
5
22
Tiago Santos Carvalho
7.31
3
Merlin Q.
3
7
Haraldsson H.
6.27
8
Ounahi A.
8
21
Andre B.
6.71
22
Gueye P.
22
6
Bentaleb N.
6.91
27
Veretout J.
27
10
Cabella R.
7.9
44
Luis Henrique
44
9
David J.
7.85
10
Aubameyang P.
10
23
Zhegrova E.
7.72
11
Harit A.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng2.1
1.3Bàn thua1.3
11.8Sút cầu môn(OT)10.7
5.2Phạt góc4.7
1.8Thẻ vàng1.7
11.1Phạm lỗi10.5
56.5%Kiểm soát bóng52.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%9%1~1512%17%
11%31%16~3016%5%
33%12%31~4512%11%
12%14%46~6012%26%
11%12%61~7520%5%
19%18%76~9025%32%