KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ligue 1
07/04 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Champions League
Cách đây
11-04
2024
Paris Saint Germain
Barcelona
4 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
17-04
2024
Barcelona
Paris Saint Germain
10 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
22-04
2024
Paris Saint Germain
Lyonnais
15 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
14-04
2024
Clermont Foot
Montpellier
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
21-04
2024
Lens
Clermont Foot
14 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
28-04
2024
Clermont Foot
Stade Reims
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Goncalo Matias Ramos
85'
84'
Jeremie BelaHabib Keita
Manuel Ugarte
76'
73'
Jeremy JacquetYohann Magnin
Lee Kang InSenny Mayulu
67'
Marcos Aoas Correa,MarquinhosMilan Skriniar
67'
Kylian Mbappe LottinRandal Kolo Muani
67'
63'
Shamar NicholsonAlan Virginius
45+7'
Medhi ZeffaneJim Allevinah
Senny Mayulu
45+6'
32'
Habib Keita
Achraf HakimiNordi Mukiele
13'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-4-3 Khách
80
Tenas A.
6.371
Ndiaye M.
142
Zague Y.
7.344
Matsima C.
437
Skriniar M.
5.1917
Pelmard A.
1715
Pereira D.
6.35
Caufriez M.
526
Mukiele N.
6.2111
Allevinah J.
1128
Soler C.
6.8725
Gastien J.
254
Ugarte M.
7.16
Habib Keita
611
Asensio M.
6.923
Neto Borges
341
Mayulu S.
6.8910
Muhammed Cham
109
Ramos G.
8.1926
Virginius A.
2623
Kolo Muani R.
6.37
Magnin Y.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 0.7 |
0.7 | Bàn thua | 2.2 |
11.8 | Sút cầu môn(OT) | 15.9 |
5.3 | Phạt góc | 4.8 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.8 |
10.9 | Phạm lỗi | 11.5 |
61.6% | Kiểm soát bóng | 48.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 19% | 1~15 | 12% | 13% |
13% | 7% | 16~30 | 12% | 13% |
18% | 15% | 31~45 | 20% | 18% |
20% | 23% | 46~60 | 20% | 24% |
11% | 19% | 61~75 | 16% | 11% |
25% | 15% | 76~90 | 16% | 18% |