KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ligue 1
07/04 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
13-04
2024
Strasbourg
Stade Reims
6 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
21-04
2024
Stade Reims
Montpellier
14 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
28-04
2024
Clermont Foot
Stade Reims
21 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
19-04
2024
Nice
Lorient
11 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
25-04
2024
Marseille
Nice
17 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
28-04
2024
Strasbourg
Nice
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Aliou BaldeTeremas Moffi
Thomas FoketJoseph Okumu
83'
78'
Alexis Claude MauriceHichem Boudaoui
78'
Gaetan LabordeJeremie Boga
Amadou KonéAmir Richardson
72'
Thibault De SmetSergio Akieme
64'
Keito NakamuraValentin Atangana Edoa
63'
61'
Evann GuessandMohamed Ali-Cho
50'
Hichem Boudaoui
Joseph Okumu
39'
Sergio Akieme
12'
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-3-3 Khách
94
Diouf Y.
7.111
Bulka M.
15
Abdelhamid Y.
6.9923
Lotomba J.
232
Okumu J.
7.146
Todibo J.
624
Agbadou E.
7.024
Dante
418
Akieme S.
6.3926
Bard M.
2615
Munetsi M.
6.8128
Boudaoui H.
286
Atangana Edoa V.
6.798
Rosario P.
88
Richardson A.
6.7319
Thuram K.
1914
Khadra R.
6.8825
Cho M.
2522
Diakite O.
6.39
Moffi T.
97
Ito J.
77
Boga J.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.3 |
1.4 | Bàn thua | 1.5 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 14.5 |
6.4 | Phạt góc | 6.4 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.2 |
12.5 | Phạm lỗi | 10.7 |
51.9% | Kiểm soát bóng | 52% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 10% | 1~15 | 12% | 10% |
11% | 7% | 16~30 | 10% | 21% |
15% | 17% | 31~45 | 20% | 18% |
17% | 20% | 46~60 | 27% | 16% |
11% | 20% | 61~75 | 17% | 8% |
24% | 25% | 76~90 | 12% | 24% |