KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng hai Pháp
02/04 01:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
07-04
2024
Pau FC
Ajaccio
4 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
13-04
2024
Ajaccio
Saint-Etienne
11 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Ajaccio
Caen
18 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
09-04
2024
Auxerre
ES Troyes AC
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
13-04
2024
Quevilly Rouen
Auxerre
11 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Rodez Aveyron
Auxerre
18 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ben Toure
86'
Owen Martinez-JullienTim Jabol-Folcarelli
86'
Ricardo SilvaChristopher Ibayi
86'
75'
Assane DiousseGaetan Perrin
Moussa SoumanoStephen Quemper
68'
62'
Lassine SinayokoIssa Soumare
61'
Saad Agouzoul
Riad NouriValentin Jacob
50'
45+1'
Clement Akpa
43'
Saad AgouzoulJubal Rocha Mendes Junior
27'
Issa Soumare
Christopher Ibayi
15'

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
16
Sollacaro F.
16
Leon D.
16
31
Tony Strata
26
Joly P.
26
5
Vidal C.
4
Jubal
4
21
Avinel C.
5
Pellenard T.
5
20
Youssouf M.
13
Akpa C.
13
3
Stephen Quemper
75
Soumare I.
75
4
Barreto M.
42
Owusu E.
42
26
Tim Jabol-Folcarelli
97
Raveloson R.
97
10
Jacob V.
10
Perrin G.
10
11
Toure B.
19
Aye F.
19
18
Christopher Ibayi
45
Onaiwu A.
45
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.8Bàn thắng1.3
1.5Bàn thua0.8
7.9Sút cầu môn(OT)9.1
2.3Phạt góc7.4
1.8Thẻ vàng1.3
15.2Phạm lỗi8.9
51.3%Kiểm soát bóng57.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
5%15%1~158%6%
15%19%16~3010%12%
23%15%31~4527%24%
20%7%46~6024%21%
15%19%61~7513%9%
20%22%76~9016%27%