KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
07-04
2024
Guingamp
Amiens SC
6 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
13-04
2024
Concarneau
Amiens SC
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Amiens SC
Dunkerque
20 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
07-04
2024
Pau FC
Ajaccio
6 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
13-04
2024
Valenciennes US
Pau FC
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Pau FC
Stade Lavallois MFC
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
82'
Johann ObiangJordy Gaspar
Rayan LutinJeremy Gelin
81'
Jack LahneAntoine Leautey
81'
75'
Moussa Sylla
Kylian KaiboueMamadou Fofana
73'
68'
Iyad MohamedSteeve Beusnard
68'
Moussa SyllaYanis Begraoui
Andrew Carroll
66'
Osaze Urhoghide
64'
64'
Steeve Beusnard
Maxime Do Couto TeixeiraMounir Chouiar
63'
Andrew CarrollGael Kakuta
63'
60'
Henri Saivet
57'
Sessi DAlmeidaJean Ruiz
57'
Mons BassouaminaLouis Mouton
56'
Khalid Boutaib
Gael Kakuta
53'
45+1'
Ange Ahoussou
Jeremy Gelin
32'
Louis Mafouta
18'
17'
Khalid Boutaib
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-3-1-2 Khách
1
Gurtner R.
1
Kamara B.
126
Amraoui A.
12
Gaspar J.
122
Fofana M.
4
Kouassi L.X.
45
Urhoghide O.
22
Ange Ahoussou
2214
Corchia S.
25
Ruiz J.
2517
Chouiar M.
13
Mouton L.
1324
Gelin J.
8
Saivet H.
825
Gene O.
70
Boli C.
707
Leautey A.
21
Beusnard S.
219
Mafouta L.
10
Boutaib K.
1010
Kakuta G.
9
Begraoui Y.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.9 |
0.7 | Bàn thua | 1.2 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
4.6 | Phạt góc | 4.8 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.6 |
15 | Phạm lỗi | 12.5 |
44.7% | Kiểm soát bóng | 50.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 13% | 10% |
11% | 19% | 16~30 | 8% | 6% |
33% | 8% | 31~45 | 32% | 18% |
16% | 15% | 46~60 | 13% | 26% |
8% | 19% | 61~75 | 8% | 12% |
22% | 23% | 76~90 | 24% | 26% |