KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
07-04
2024
Caen
Bordeaux
6 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
13-04
2024
Bordeaux
Bastia
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Saint-Etienne
Bordeaux
20 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
07-04
2024
Paris FC
Grenoble
6 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
13-04
2024
ES Troyes AC
Paris FC
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Paris FC
Valenciennes US
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jeremy Livolant
90+2'
90+2'
Cyril Mandouki
90+1'
Mamadou Mbow
Pedro Diaz Fanjul
90'
Jean Marcelin KoneMalcom Bokele Mputu
88'
88'
Mohamed ToureNouha Dicko
Jean GrillotYoann Barbet
88'
Yoann Barbet
82'
Issouf SissokhoAlexi Paul Pitu
79'
Julien VetroZan Vipotnik
79'
79'
Tuomas OllilaJules Gaudin
78'
Paul-Bastien LasneLohann Doucet
70'
Mohamed Lamine DiabyAyoub Jabbari
66'
Samir Sophian Chergui
52'
Ilan Kebbal
Yoann Barbet
48'
Jacques EkomieEmmanuel Biumla
46'
Zurab Davitashvili
42'
38'
Jules Gaudin
35'
Ayoub Jabbari
34'
Nouha Dicko
Emmanuel Biumla
26'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Johnsson K.
16
Obed Nkambadio
1634
Michelin C.
13
Dabila K.
135
Barbet Y.
31
Chergui S.
3118
Emmanuel Biumla
5
Mbow M.
54
Bokele M.
27
Gaudin J.
2720
Diaz P.
18
Doucet L.
1811
Pitu A.
14
Mandouki C.
1410
Weissbeck G.
38
Jabbari A.
3830
Davitashvili Z.
10
Kebbal I.
107
Livolant J.
17
Adama Camara
179
Vipotnik Z.
12
Dicko N.
12Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1 |
1.2 | Bàn thua | 0.9 |
11.6 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 |
5.4 | Phạt góc | 6.1 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.4 |
12.2 | Phạm lỗi | 11.9 |
59.3% | Kiểm soát bóng | 58.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 16% | 1~15 | 15% | 8% |
7% | 4% | 16~30 | 18% | 11% |
15% | 9% | 31~45 | 22% | 8% |
18% | 21% | 46~60 | 15% | 28% |
10% | 19% | 61~75 | 11% | 28% |
31% | 28% | 76~90 | 15% | 14% |