KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Pháp
31/03 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
06-04
2024
Saint-Etienne
Concarneau
6 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
13-04
2024
Concarneau
Amiens SC
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Concarneau
Quevilly Rouen
20 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
07-04
2024
Angers SCO
Stade Lavallois MFC
6 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
13-04
2024
Grenoble
Angers SCO
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Angers SCO
ES Troyes AC
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Lois Diony
Noha NdombasiClement Rodrigues
89'
Issouf Paro
89'
Tom LebeauMaxime Etuin
81'
Axel UrieIsaac Matondo
79'
Pape Ibnou BaBaptiste Mouazan
79'
78'
Esteban Lepaul
76'
Justin Noel KalumbaFarid El Melali
76'
Yassin BelkhdimZinedine Ould Khaled
59'
Farid El Melali
50'
Lois Diony
Alec Georgen
47'
46'
Florent HaninCedric Hountondji
46'
Esteban LepaulPierrick Capelle
45+2'
Lilian Raolisoa
41'
Lilian RaolisoaZinedine Ferhat
Clement Rodrigues
41'
Baptiste Mouazan
9'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
30
Salles E.
30
Fofana Y.
302
Georgen A.
2
Valery Y.
212
Celestine J.
25
Bamba A. K.
254
Guillaume Jannez
22
Hountondji C.
2228
Paro I.
21
Lefort J.
2117
Maxime Etuin
12
Ould Khaled Z.
126
Phliponeau A.
15
Capelle P.
157
Isaac Matondo
20
Ferhat Z.
2020
Baptiste Mouazan
10
Abdelli H.
1019
Kandet Diawara
28
El Melali F.
2822
Clement Rodrigues
9
Diony L.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 0.9 |
1.4 | Bàn thua | 1.6 |
8.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
3.7 | Phạt góc | 5 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.4 |
12 | Phạm lỗi | 9.4 |
52% | Kiểm soát bóng | 52% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 4% | 1~15 | 6% | 17% |
8% | 19% | 16~30 | 10% | 14% |
10% | 29% | 31~45 | 17% | 8% |
8% | 10% | 46~60 | 17% | 20% |
18% | 4% | 61~75 | 21% | 23% |
40% | 31% | 76~90 | 26% | 14% |