KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
07-04
2024
Bastia
Dunkerque
6 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
13-04
2024
Dunkerque
Guingamp
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Amiens SC
Dunkerque
20 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
07-04
2024
Annecy
Valenciennes US
6 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
13-04
2024
Stade Lavallois MFC
Annecy
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Annecy
Grenoble
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Kevin MouangaVincent Pajot
Gaetan Courtet
87'
Julien Anziani
85'
83'
Antoine Larose
80'
Ahmed Kashi
76'
Samuel NtamackKapitbafan Djoco
75'
Ahmed KashiMartin Adeline
Samy BaghdadiAiman Maurer
75'
Enzo Bardeli
74'
Rayan GhriebGessime Yassine
65'
64'
Clement BillemazNordine Kandil
64'
Antoine LaroseCamara Ousmane
52'
Gaby Jean
51'
Martin Adeline
37'
Camara Ousmane
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
30
Kone M.
1
Escales F.
17
Bilingi Y.
6
Lajugie F.
623
Lagae B.
2
Hamjatou Soukouna
226
Sangante O.
13
Gaby Jean
1319
Youssouf B.
4
Diaz Jr. M.
492
Aiman Maurer
17
Pajot V.
1710
Julien Anziani
25
Demoncy Y.
2525
Gbamin J.
18
Kandil N.
1880
Yassine G.
21
Adeline M.
2120
Bardeli E.
27
Camara Ousmane
2718
Courtet G.
7
Kapitbafan Djoco
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.2 |
0.8 | Bàn thua | 1.1 |
8.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
4 | Phạt góc | 5.8 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.1 |
13.1 | Phạm lỗi | 17.1 |
48.5% | Kiểm soát bóng | 45.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 7% | 1~15 | 23% | 10% |
14% | 26% | 16~30 | 9% | 16% |
14% | 16% | 31~45 | 9% | 12% |
11% | 21% | 46~60 | 11% | 18% |
17% | 7% | 61~75 | 16% | 16% |
32% | 21% | 76~90 | 30% | 25% |