KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng hai Pháp
31/03 01:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
07-04
2024
Bastia
Dunkerque
6 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
13-04
2024
Dunkerque
Guingamp
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Amiens SC
Dunkerque
20 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
07-04
2024
Annecy
Valenciennes US
6 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
13-04
2024
Stade Lavallois MFC
Annecy
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Annecy
Grenoble
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Kevin MouangaVincent Pajot
Gaetan Courtet
87'
Julien Anziani
85'
83'
Antoine Larose
80'
Ahmed Kashi
76'
Samuel NtamackKapitbafan Djoco
75'
Ahmed KashiMartin Adeline
Samy BaghdadiAiman Maurer
75'
Enzo Bardeli
74'
Rayan GhriebGessime Yassine
65'
64'
Clement BillemazNordine Kandil
64'
Antoine LaroseCamara Ousmane
52'
Gaby Jean
51'
Martin Adeline
37'
Camara Ousmane

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
30
Kone M.
1
Escales F.
1
7
Bilingi Y.
6
Lajugie F.
6
23
Lagae B.
2
Hamjatou Soukouna
2
26
Sangante O.
13
Gaby Jean
13
19
Youssouf B.
4
Diaz Jr. M.
4
92
Aiman Maurer
17
Pajot V.
17
10
Julien Anziani
25
Demoncy Y.
25
25
Gbamin J.
18
Kandil N.
18
80
Yassine G.
21
Adeline M.
21
20
Bardeli E.
27
Camara Ousmane
27
18
Courtet G.
7
Kapitbafan Djoco
7
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng1.2
0.8Bàn thua1.1
8.1Sút cầu môn(OT)9.6
4Phạt góc5.8
1.7Thẻ vàng2.1
13.1Phạm lỗi17.1
48.5%Kiểm soát bóng45.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%7%1~1523%10%
14%26%16~309%16%
14%16%31~459%12%
11%21%46~6011%18%
17%7%61~7516%16%
32%21%76~9030%25%