KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
07-04
2024
Paris FC
Grenoble
6 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
13-04
2024
Grenoble
Angers SCO
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Annecy
Grenoble
20 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
07-04
2024
Guingamp
Amiens SC
6 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
13-04
2024
Dunkerque
Guingamp
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Guingamp
Bastia
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Rigo D.
90+3'
88'
Maxime Sivis
86'
Ugo BonnetBaptiste Guillaume
86'
Siwe J.Amine El Ouazzani
Eddy Sylvestre
78'
Nolan MbembaJessy Benet
77'
76'
Lebogang PhiriMehdi Merghem
Eddy SylvestreAbdoulie Sanyang
69'
69'
Amadou SagnaHugo Picard
Natanael NtollaPape Meissa Ba
68'
Abdoulie Sanyang
64'
Loic NestorAdrien Monfray
46'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Maubleu B.
16
Basilio E.
1677
Mendy A.
27
Sivis M.
274
Diarra M.
7
Donatien Gomis
75
Monfray A.
24
Lemonnier P.
2429
Paquiez G.
31
Lucas Maronnier
316
Rigo D.
4
Louiserre D.
425
Valls T.
22
Lobry V.
2219
Joseph L.
10
Merghem M.
108
Benet J.
21
Guillaume B.
212
Bamba
20
Picard H.
207
Ba P. M.
9
El Ouazzani A.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.3 |
1.6 | Bàn thua | 1.4 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 6.3 |
4.7 | Phạt góc | 4 |
1.9 | Thẻ vàng | 2 |
13.3 | Phạm lỗi | 12.8 |
50.7% | Kiểm soát bóng | 45.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 18% | 15% |
9% | 9% | 16~30 | 13% | 12% |
13% | 20% | 31~45 | 21% | 15% |
18% | 16% | 46~60 | 13% | 7% |
13% | 11% | 61~75 | 15% | 20% |
31% | 27% | 76~90 | 18% | 28% |