Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
Hạng hai PhápHạng hai Pháp
Stade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFC
-
-
-
Bastia
Bastia
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
90+4'
Anthony Goncalves
Felix Tomi
Facinet Conte
86'
Facinet Conte
85'
84'
Jordan Tell
Yasser Baldé
84'
Titouan Thomas
Jimmy Roye
83'
Noa-Grace Mupemba
Pablo Pagis
Yllan Okou
Florian Bohnert
74'
Mahame Siby
Christophe Vincent
73'
Benjamin Santelli
Charbonnier Gaetan
73'
73'
Antonin Bobichon
Junior Kadile
57'
Remy Labeau Lascary
Florian Bianchini
52'
Facinet Conte
47'
37'
Remy Labeau Lascary
34'
Pablo Pagis
Jocelyn Janneh
34'
Cheick Keita
24'
Dự đoán
D
L
L
L
W
Hạng 17
Hạng hai PhápStade Lavallois MFC
tỷ lệ thắng
45%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Stade Lavallois MFC1.05
1X2
home46
O/U
over1.01
D
D
L
L
L
Hạng 18
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Stade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFC
vs
Bastia
Bastia
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
46
5.7
1.1
Dự đoán tỷ số
2 - 1
Tỷ lệ Odds
46
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng0.8
1.4Bàn thua1.4
8.9Sút cầu môn(OT)8.6
5Phạt góc4.2
2.5Thẻ vàng2.1
16Phạm lỗi14.5
44.3%Kiểm soát bóng50.4%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Stade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFC
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Bastia
Bastia
Đội hình ra sân
Stade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFC
3-4-3
3-4-1-2
Bastia
Bastia
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Stade Lavallois MFC chủ nhà
Bastia chủ nhà
Stade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFC
Won 0%
Stade Lavallois MFC
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Bastia
Bastia
Bastia
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng Hạng hai Pháp
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
17
Stade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFC
9
1
5
3
7
11
-4
8
D
L
L
L
W
18
Bastia
Bastia
9
0
4
5
4
11
-7
4
D
D
L
L
L