Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
Hạng hai PhápHạng hai Pháp
ES Troyes AC
ES Troyes AC
-
-
-
Rodez Aveyron
Rodez Aveyron
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Giovanni Haag
90+1'
Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
Dembo Sylla
82'
Raphael Lipinski
Abdel Hakim Abdallah
82'
81'
Kyliane Dong
79'
Mouhamed Diop
Ante Palaversa
Stone Mambo
Kevin Boma
74'
Wilitty Younoussa
Waniss Taibi
74'
72'
Xavier Chavalerin
71'
Youssouf MChangama
Kouadou Jaures Assoumou
71'
Mamady Alex Bangre
Junior Olaitan
Andreas Hountondji
Tairyk Arconte
65'
61'
Renaud Ripart
Simon Elisor
61'
Kyliane Dong
Rafiki Said
Waniss Taibi
57'
Tairyk Arconte
46'
Lorenzo Rajot
45'
Dự đoán
D
W
W
W
W
Hạng 1
Hạng hai PhápES Troyes AC
tỷ lệ thắng
40%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
1X2
draw10
O/U
under0.88
D
L
W
L
W
Hạng 8
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
ES Troyes AC
ES Troyes AC
vs
Rodez Aveyron
Rodez Aveyron
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
210
10
1.01
Dự đoán tỷ số
1 - 1
Tỷ lệ Odds
10
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng1.6
1.2Bàn thua1.4
10.4Sút cầu môn(OT)10.1
3Phạt góc5.1
1.5Thẻ vàng1.2
16.1Phạm lỗi10.8
47.7%Kiểm soát bóng44.9%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
ES Troyes AC
ES Troyes AC
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Rodez Aveyron
Rodez Aveyron
Đội hình ra sân
ES Troyes AC
ES Troyes AC
4-2-3-1
3-5-2
Rodez Aveyron
Rodez Aveyron
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
7 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
ES Troyes AC chủ nhà
Rodez Aveyron chủ nhà
ES Troyes AC
ES Troyes AC
Won 0%
ES Troyes AC
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Rodez Aveyron
Rodez Aveyron
Rodez Aveyron
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng Hạng hai Pháp
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
1st
ES Troyes AC
ES Troyes AC
9
6
2
1
19
9
+10
20
D
W
W
W
W
8
Rodez Aveyron
Rodez Aveyron
9
3
3
3
8
11
-3
12
D
L
W
L
W