KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng hai Pháp
30/03 21:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Pháp
Cách đây
03-04
2024
Lyonnais
Valenciennes US
3 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
07-04
2024
Annecy
Valenciennes US
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
13-04
2024
Valenciennes US
Pau FC
14 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
06-04
2024
Saint-Etienne
Concarneau
6 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
13-04
2024
Ajaccio
Saint-Etienne
14 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Saint-Etienne
Bordeaux
21 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Benjamin BouchouariIrvin Cardona
79'
Mahmoud BentaygLeo Petrot
79'
Dylan BatubinsikaMickael Nade
Ibrahimi BaJoeffrey Cuffaut
69'
68'
Thomas MonconduitAimen Moueffek
68'
Mathieu CafaroNathanael Mbuku
Ilyes HamacheYacine El Amri
62'
Anthony KnockaertSirine Doucoure
62'
Julien MassonSouleymane Basse
62'
56'
Yvann Macon
Flamarion Jovinho FilhoMathias Oyewusi Kehinde
40'
30'
Irvin Cardona
23'
Ibrahim Sissoko
10'
Irvin Cardona

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-1-4-1 Khách
16
Jean Louchet
30
Larsonneur G.
30
3
Basse S.
27
Macon Y.
27
15
Woudenberg L.
23
Briancon A.
23
44
Joachim Kayi Sanda
3
Nade M.
3
14
Cuffaut J.
19
Petrot L.
19
34
Lilepo M.
5
Tardieu F.
5
8
Banse S.
11
Cardona I.
11
13
Moursou J.
29
Moueffek A.
29
22
El Amri Y.
14
Chambost D.
14
90
Oyewusi M.
10
Mbuku N.
10
9
Doucoure S.
9
Sissoko I.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.8Bàn thắng1.6
1.2Bàn thua0.3
10.5Sút cầu môn(OT)8
3.4Phạt góc5.5
2.2Thẻ vàng1.8
14.4Phạm lỗi15.6
50.8%Kiểm soát bóng52.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%11%1~1517%3%
18%11%16~308%10%
15%19%31~4521%17%
21%21%46~604%13%
9%13%61~7517%13%
18%21%76~9031%41%