KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Pháp
07/04 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
16-04
2024
Grenoble
Angers SCO
9 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Angers SCO
ES Troyes AC
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
23-04
2024
Guingamp
Angers SCO
16 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
14-04
2024
Stade Lavallois MFC
Annecy
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Pau FC
Stade Lavallois MFC
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
23-04
2024
Auxerre
Stade Lavallois MFC
16 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jordan Lefort
90+3'
90'
Jordan AdeotiSam Sanna
Adrien HunouFarid El Melali
88'
Himad Abdelli
87'
85'
Yasser Baldé
83'
Anthony GoncalvesAntonin Bobichon
83'
Junior KadilePablo Pagis
Justin Noel KalumbaEsteban Lepaul
73'
Ibrahima NianeYan Valery
73'
62'
Malik TchokounteRemy Labeau Lascary
62'
Titouan ThomasJimmy Roye
Abdoulaye BambaCedric Hountondji
60'
Lilian RaolisoaZinedine Ould Khaled
46'
26'
Jimmy Roye
22'
Elhadji Diaw
Cedric Hountondji
12'
4'
Pablo Pagis
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
30
Fofana Y.
30
Samassa M.
3021
Lefort J.
35
Peter Ouaneh
3522
Hountondji C.
3
Baudry M.
326
Hanin F.
15
Diaw E. P.
152
Valery Y.
7
Vargas T.
715
Capelle P.
4
Roye J.
412
Ould Khaled Z.
6
Sanna S.
619
Esteban Lepaul
20
Amine Cherni
2010
Abdelli H.
29
Pablo Pagis
2928
El Melali F.
11
Labeau R.
119
Diony L.
28
Bobichon A.
28Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.5 |
1.6 | Bàn thua | 1.5 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
4.8 | Phạt góc | 5.3 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.5 |
9.9 | Phạm lỗi | 16.1 |
52.2% | Kiểm soát bóng | 47.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 12% | 1~15 | 19% | 12% |
18% | 6% | 16~30 | 13% | 12% |
28% | 14% | 31~45 | 11% | 6% |
14% | 25% | 46~60 | 19% | 25% |
4% | 12% | 61~75 | 22% | 12% |
32% | 29% | 76~90 | 13% | 29% |