KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng hai Pháp
09/04 01:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
14-04
2024
Quevilly Rouen
Auxerre
4 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Rodez Aveyron
Auxerre
11 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
23-04
2024
Auxerre
Stade Lavallois MFC
14 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
14-04
2024
ES Troyes AC
Paris FC
4 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Angers SCO
ES Troyes AC
11 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
23-04
2024
ES Troyes AC
Pau FC
14 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Gideon Mensah
90+3'
Colin DagbaGauthier Hein
90+1'
Assane DiousseAdo Onaiu
86'
83'
Mamady Alex BangreRenaud Ripart
83'
Nicolas De PrevilleRafiki Said
Florian AyeLassine Sinayoko
78'
Issa SoumareGaetan Perrin
78'
74'
Junior OlaitanYoussouf MChangama
74'
Kouadou Jaures AssoumouKyliane Dong
Lassine Sinayoko
70'
Saad Agouzoul
59'
56'
Xavier Chavalerin
Ado Onaiu
50'

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
16
Leon D.
38
Alemdar D.
38
14
Mensah G.
22
Tanguy Zoukrou
22
5
Pellenard T.
4
Ntim E.
4
6
Agouzoul S.
3
Ndiaye A.
3
26
Joly P.
12
Conte A.
12
10
Perrin G.
15
Palaversa A.
15
97
Raveloson R.
24
Chavalerin X.
24
42
Owusu E.
20
Ripart R.
20
7
Hein G.
27
Dong K.
27
45
Onaiwu A.
11
Said R.
11
17
Sinayoko L.
10
M''Changama Y.
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.1
0.7Bàn thua1.4
9.4Sút cầu môn(OT)11.4
7.1Phạt góc3.3
1.5Thẻ vàng1.4
9.2Phạm lỗi15.9
58.2%Kiểm soát bóng49%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%16%1~156%4%
20%16%16~3012%11%
16%14%31~4525%17%
8%11%46~6018%20%
17%23%61~759%13%
22%16%76~9028%33%