KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
14-04
2024
Bordeaux
Bastia
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Guingamp
Bastia
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
23-04
2024
Bastia
Concarneau
16 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
14-04
2024
Dunkerque
Guingamp
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Amiens SC
Dunkerque
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
23-04
2024
Bordeaux
Dunkerque
16 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
80'
Nehemiah Fernandez
Cheick Keita
78'
Yllan OkouBenjamin Santelli
75'
Charbonnier GaetanChristopher Vincent
75'
75'
Gessime Yassine
75'
Samy BaghdadiJulien Anziani
Tom DucrocqFlorian Bianchini
63'
60'
Rayan GhriebAiman Maurer
Christopher Vincent
51'
45+4'
Enzo Bardeli
Migouel AlfarelaFacinet Conte
25'
Florian Bianchini
9'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-4-2 Khách
30
Placide J.
30
Kone M.
304
Anthony Roncaglia
19
Youssouf B.
1995
Cheick Keita
26
Sangante O.
2615
Bohnert F.
23
Lagae B.
2342
Tavares D.
4
Nehemiah Fernandez
466
Jocelyn Janneh
80
Yassine G.
807
Christopher Vincent
25
Gbamin J.
2524
Meynadier T.
10
Julien Anziani
1017
Bianchini F.
92
Aiman Maurer
9231
Facinet Conte
18
Courtet G.
189
Santelli B.
20
Bardeli E.
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.4 |
1.5 | Bàn thua | 0.8 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
3.8 | Phạt góc | 3.7 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.7 |
15 | Phạm lỗi | 13.1 |
49% | Kiểm soát bóng | 48.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 9% | 1~15 | 10% | 22% |
9% | 15% | 16~30 | 14% | 8% |
14% | 15% | 31~45 | 18% | 8% |
17% | 12% | 46~60 | 18% | 11% |
14% | 15% | 61~75 | 8% | 15% |
26% | 33% | 76~90 | 29% | 33% |