KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
14-04
2024
Caen
Rodez Aveyron
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Ajaccio
Caen
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
23-04
2024
Caen
Annecy
16 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
14-04
2024
Bordeaux
Bastia
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Saint-Etienne
Bordeaux
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
23-04
2024
Bordeaux
Dunkerque
16 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Anthony Mandrea
90+8'
90+5'
Issouf Sissokho
Alexandre CoeffBrahim Traore
88'
88'
Issouf SissokhoPedro Diaz Fanjul
88'
Mathys AngelyJean Marcelin Kone
Amine SalamaMickael le Bihan
76'
Debohi Diedounne GauchoQuentin Daubin
76'
Hianga MbockNoe Lebreton
76'
73'
Clement MichelinMalcom Bokele Mputu
Mathias AutretDaylam Meddah
68'
68'
Julien VetroJeremy Livolant
68'
Zan VipotnikAlexi Paul Pitu
Daylam Meddah
65'
50'
Alexi Paul Pitu
Noe Lebreton
35'
20'
Pedro Diaz Fanjul
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
4-2-3-1 Khách
1
Mandrea A. L.
1
Johnsson K.
127
Meddah D.
4
Bokele M.
429
Thomas R.
24
Marcelin J.
2461
Traore B.
5
Barbet Y.
52
Abdi A.
19
Ekomie J.
1920
Lebreton N.
20
Diaz P.
206
Daubin Q.
6
Ignatenko D.
64
Henry V.
7
Livolant J.
721
Brahimi B.
30
Davitashvili Z.
3011
Le Bihan M.
11
Pitu A.
1119
Mendy A.
10
Weissbeck G.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.4 |
1.3 | Bàn thua | 1.2 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
4.2 | Phạt góc | 5.4 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.8 |
12.8 | Phạm lỗi | 11.9 |
48.8% | Kiểm soát bóng | 59.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 14% | 15% |
4% | 7% | 16~30 | 19% | 17% |
22% | 17% | 31~45 | 12% | 26% |
10% | 17% | 46~60 | 9% | 17% |
14% | 10% | 61~75 | 9% | 10% |
35% | 32% | 76~90 | 34% | 13% |