KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
14-04
2024
Dunkerque
Guingamp
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Guingamp
Bastia
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
23-04
2024
Guingamp
Angers SCO
16 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
14-04
2024
Concarneau
Amiens SC
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Amiens SC
Dunkerque
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
23-04
2024
Quevilly Rouen
Amiens SC
16 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Mounir ChouiarKylian Kaiboue
Lebogang PhiriMehdi Merghem
87'
Kalidou Sidibe
84'
78'
Kylian Kaiboue
77'
Andrew CarrollAntoine Leautey
Kalidou SidibeVictor Lobry
76'
Siwe J.Amine El Ouazzani
66'
Amadou SagnaHugo Picard
66'
17'
Youssouf AssogbaSebastien Corchia
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
16
Basilio E.
1
Gurtner R.
131
Lucas Maronnier
14
Corchia S.
1424
Lemonnier P.
4
Opoku N.
47
Donatien Gomis
2
Fofana M.
227
Sivis M.
3
Ring S.
322
Lobry V.
7
Leautey A.
74
Louiserre D.
25
Gene O.
2510
Merghem M.
29
Boya F.
2921
Guillaume B.
20
Kylian Kaiboue
2020
Picard H.
10
Kakuta G.
109
El Ouazzani A.
9
Mafouta L.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.1 |
1.4 | Bàn thua | 1 |
6.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
3.9 | Phạt góc | 4.2 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
12.2 | Phạm lỗi | 14.2 |
45.1% | Kiểm soát bóng | 46.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 15% | 10% |
9% | 11% | 16~30 | 12% | 7% |
20% | 30% | 31~45 | 15% | 31% |
16% | 19% | 46~60 | 7% | 18% |
11% | 8% | 61~75 | 20% | 10% |
27% | 22% | 76~90 | 28% | 21% |