KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng hai Pháp
07/04 00:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
14-04
2024
Valenciennes US
Pau FC
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Pau FC
Stade Lavallois MFC
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
23-04
2024
ES Troyes AC
Pau FC
16 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
13-04
2024
Ajaccio
Saint-Etienne
6 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Ajaccio
Caen
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
23-04
2024
Valenciennes US
Ajaccio
16 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
81'
Ricardo SilvaBen Toure
81'
Riad NouriMichael Barreto
Oumar NgomSessi DAlmeida
78'
Louis MoutonSteeve Beusnard
78'
69'
Hamza Sakhi
Henri SaivetIyad Mohamed
64'
Khalid BoutaibYanis Begraoui
63'
61'
Moussa SoumanoChristopher Ibayi
54'
Tony Strata
Charles Boli
38'
Ange Ahoussou
23'
6'
Thomas Mangani

Đội hình

Chủ 4-4-1-1
4-1-4-1 Khách
1
Kamara B.
16
Sollacaro F.
16
70
Boli C.
20
Youssouf M.
20
22
Ange Ahoussou
21
Avinel C.
21
4
Kouassi L.X.
5
Vidal C.
5
12
Gaspar J.
31
Tony Strata
31
21
Beusnard S.
6
Mangani T.
6
27
Mohamed I.
29
Sakhi H.
29
6
D''Almeida S.
26
Tim Jabol-Folcarelli
26
7
Sylla M.
4
Barreto M.
4
11
Bassouamina M.
11
Toure B.
11
9
Begraoui Y.
18
Christopher Ibayi
18
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng0.7
1.2Bàn thua1.3
10.7Sút cầu môn(OT)7.9
4.5Phạt góc2.7
1.7Thẻ vàng1.9
12.3Phạm lỗi16
50.2%Kiểm soát bóng50.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%5%1~1510%7%
18%15%16~308%13%
6%23%31~4516%26%
18%21%46~6028%23%
20%15%61~7512%13%
22%18%76~9026%15%