KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Pháp
07/04 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
14-04
2024
Caen
Rodez Aveyron
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Rodez Aveyron
Auxerre
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
23-04
2024
Rodez Aveyron
Paris FC
16 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
14-04
2024
Quevilly Rouen
Auxerre
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Concarneau
Quevilly Rouen
13 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
23-04
2024
Quevilly Rouen
Amiens SC
16 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Wilitty YounoussaWaniss Taibi
84'
Tairyk ArconteLorenzo Rajot
84'
78'
Poha D.Gustavo Sangare
Ahmad Toure Ngouyamsa NounchilDembo Sylla
74'
Bradley DangerAndreas Hountondji
74'
Kevin Boma
72'
69'
Killian Corredor
68'
68'
Enzo CrombezSebastien Cibois
65'
58'
Noah Cadiou
58'
Samuel LoricPendant J.
52'
Kevin Boma
49'
47'
Pendant J.
Kevin Boma
46'
45+3'
Mamadou Camara
43'
Mamadou CamaraYohan Roche
Killian Corredor
20'
Killian Corredor
7'
Tips
Đội hình
Chủ 5-3-2
5-3-2 Khách
1
Cibois S.
1
Leroy B.
128
Abdallah A. H.
58
Sissoko A.
584
Mambo Muzalijoma S.
21
Roche Y.
2115
Raux Yao S.
6
Batisse A.
65
Kevin Boma
5
Cissokho T.
511
Dembo Sylla
7
Pendant J.
710
Taibi W.
8
Noah Cadiou
824
Haag G.
4
Pierret B.
48
Rajot L.
17
Sangare G.
1717
Hountondji A.
23
Logan Delaurier Chaubet
2312
Killian Corredor
9
Soumano S.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.1 |
1.3 | Bàn thua | 1 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
5.3 | Phạt góc | 4.3 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.4 | Phạm lỗi | 14.3 |
44.2% | Kiểm soát bóng | 45.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 14% | 1~15 | 16% | 10% |
9% | 20% | 16~30 | 18% | 18% |
13% | 18% | 31~45 | 23% | 27% |
21% | 10% | 46~60 | 13% | 12% |
15% | 18% | 61~75 | 9% | 10% |
23% | 18% | 76~90 | 18% | 20% |