Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
Hạng hai PhápHạng hai Pháp
Rodez Aveyron
Rodez Aveyron
-
-
-
Quevilly Rouen
Quevilly Rouen
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Kalifa Coulibaly
90+3'
84'
Wilitty Younoussa
Waniss Taibi
84'
Tairyk Arconte
Lorenzo Rajot
Denis Will Poha
Gustavo Sangare
78'
74'
Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
Dembo Sylla
74'
Bradley Danger
Andreas Hountondji
72'
Kevin Boma
Kalifa Coulibaly
69'
68'
Killian Corredor
Kalifa Coulibaly
68'
65'
Enzo Crombez
Sebastien Cibois
Kalifa Coulibaly
Noah Cadiou
58'
Samuel Loric
Jason Pendant
58'
Balthazar Pierret
52'
49'
Kevin Boma
Jason Pendant
47'
46'
Kevin Boma
Mamadou Camara
45+3'
Mamadou Camara
Yohan Roche
43'
20'
Killian Corredor
7'
Killian Corredor
Dự đoán
D
L
W
L
W
Hạng 8
Hạng hai PhápRodez Aveyron
tỷ lệ thắng
55%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Rodez Aveyron0.97
1X2
home15
O/U
over0.88
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Rodez Aveyron
Rodez Aveyron
vs
Quevilly Rouen
Quevilly Rouen
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
15
1.09
8.8
Dự đoán tỷ số
2 - 1
Tỷ lệ Odds
15
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng1.1
1.3Bàn thua1
10.4Sút cầu môn(OT)9.2
5.3Phạt góc4.3
1.3Thẻ vàng1.9
11.4Phạm lỗi14.3
44.2%Kiểm soát bóng45.4%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Rodez Aveyron
Rodez Aveyron
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Quevilly Rouen
Quevilly Rouen
Đội hình ra sân
Rodez Aveyron
Rodez Aveyron
5-3-2
5-3-2
Quevilly Rouen
Quevilly Rouen
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
7 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Rodez Aveyron chủ nhà
Quevilly Rouen chủ nhà
Rodez Aveyron
Rodez Aveyron
Won 0%
Rodez Aveyron
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Quevilly Rouen
Quevilly Rouen
Quevilly Rouen
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng Hạng hai Pháp
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
8
Rodez Aveyron
Rodez Aveyron
9
3
3
3
8
11
-3
12
D
L
W
L
W