KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Pháp
06/04 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Pháp
Cách đây
13-04
2024
Ajaccio
Saint-Etienne
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Saint-Etienne
Bordeaux
14 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
23-04
2024
Grenoble
Saint-Etienne
17 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
14-04
2024
Concarneau
Amiens SC
7 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
20-04
2024
Concarneau
Quevilly Rouen
14 Ngày
Hạng hai Pháp
Cách đây
23-04
2024
Bastia
Concarneau
17 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Aimen Moueffek
87'
87'
Axel Urie
82'
Thibault SinquinGabriel Bares
Manuel riveraLeo Petrot
81'
74'
Noha NdombasiClement Rodrigues
Benjamin BouchouariIrvin Cardona
72'
Mahmoud BentaygYvann Macon
72'
63'
Nassim ChadliBaptiste Mouazan
63'
Pape Ibnou BaKandet Diawara
Nathanael MbukuMathieu Cafaro
59'
Aimen MoueffekThomas Monconduit
58'
Mickael Nade
23'
Tips
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-2-3-1 Khách
30
Larsonneur G.
30
Salles E.
3019
Petrot L.
17
Maxime Etuin
173
Nade M.
4
Guillaume Jannez
421
Batubinsika D.
12
Celestine J.
1227
Macon Y.
2
Georgen A.
25
Tardieu F.
6
Phliponeau A.
618
Cafaro M.
15
Bares G.
1514
Chambost D.
19
Kandet Diawara
197
Monconduit T.
20
Baptiste Mouazan
2011
Cardona I.
11
Urie A.
119
Sissoko I.
22
Clement Rodrigues
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.4 |
0.3 | Bàn thua | 1.7 |
8.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
5.5 | Phạt góc | 3.8 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.3 |
15.6 | Phạm lỗi | 11.4 |
52.2% | Kiểm soát bóng | 50.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 7% | 1~15 | 3% | 6% |
15% | 7% | 16~30 | 10% | 10% |
19% | 13% | 31~45 | 17% | 16% |
19% | 7% | 46~60 | 14% | 20% |
13% | 18% | 61~75 | 14% | 18% |
21% | 39% | 76~90 | 39% | 28% |