KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Hà Lan
01/04 19:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
09-04
2024
Jong AZ Alkmaar
Emmen
7 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
Emmen
MVV Maastricht
11 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
Telstar
Emmen
18 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
FC Groningen
NAC Breda
5 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
VVV Venlo
FC Groningen
13 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
21-04
2024
FC Groningen
SC Cambuur
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
Kristian LienThom van Bergen
78'
Thijmen BlokzijlMarvin Peersman
78'
Noam EmeranRomano Postema
Michael HeylenPatrick Brouwer
77'
Smeets J.
74'
71'
Joey PelupessyLaros Duarte
71'
Rui Jorge Monteiro MendesJorg Schreuders
Joey KoningsMaikel Kieftenbeld
64'
Piotr ParzyszekMaarten Pouwels
64'
62'
Romano Postema
Desley UbbinkBen Scholte
46'
29'
Marvin Peersman
Julius Dirksen
23'
18'
Leandro Bacuna
13'
Thom van Bergen
Patrick BrouwerRobin Schouten
10'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
1
Oelschlagel E.
21
Hidde Jurjus
213
Hardeveld J.
8
Bacuna L.
824
Dirksen J.
5
Rente M.
54
te Wierik M.
43
Peersman M.
432
Schouten R.
18
Dybvik Maatta I.
188
Bernadou L.
14
Jorg Schreuders
146
Kieftenbeld M.
7
Hove J.
717
Van Hoeven B.
6
Duarte L.
625
Smeets J.
40
Valente L.
4019
Scholte B.
29
Postema R.
2928
Pouwels M.
25
van Bergen T.
25Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 2.4 |
1.7 | Bàn thua | 1.1 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.1 |
5.4 | Phạt góc | 6 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.4 |
11.1 | Phạm lỗi | 9 |
51.9% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 11% | 1~15 | 10% | 23% |
8% | 20% | 16~30 | 18% | 5% |
22% | 11% | 31~45 | 18% | 14% |
15% | 6% | 46~60 | 6% | 20% |
20% | 34% | 61~75 | 12% | 8% |
20% | 15% | 76~90 | 34% | 26% |