KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Hà Lan
30/03 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
FC Groningen
NAC Breda
8 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
NAC Breda
FC Dordrecht 90
13 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
FC Den Bosch
NAC Breda
20 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
06-04
2024
MVV Maastricht
Helmond Sport
6 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
Emmen
MVV Maastricht
13 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
MVV Maastricht
Willem II
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Sigurd HaugenMatthew Garbett
89'
82'
Tunahan Tasci
Roy Kuijpers
78'
Tom BoereThomas Marijnissen
71'
68'
Camil MmaeeNabil El Basri
62'
Tunahan Tasci
57'
Tunahan TasciRayan Buifrahi
Bryant Nieling
54'
Boyd Lucassen
14'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
49
Troost T.
12
Matthys R.
1221
Royo M.
16
Andrea Librici
164
Kemper B.
3
Ozgur Aktas
315
Martina C.
20
Bryant Nieling
202
Lucassen B.
34
Schenk L.
346
Staring C.
8
Souren N.
87
Garbett M.
31
Kleinen M.
3117
Kuijpers R.
18
Ferre Slegers
1839
Janosek D.
6
Nabil El Basri
627
Marijnissen T.
11
Rayan Buifrahi
1110
Omarsson E.
22
Rocha Livramento D.
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.9 |
1.2 | Bàn thua | 1.8 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 17.3 |
4.8 | Phạt góc | 4.8 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.3 |
9.8 | Phạm lỗi | 10.6 |
54.3% | Kiểm soát bóng | 46.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 23% | 22% |
7% | 17% | 16~30 | 16% | 15% |
19% | 6% | 31~45 | 13% | 22% |
19% | 14% | 46~60 | 11% | 7% |
25% | 10% | 61~75 | 16% | 16% |
13% | 38% | 76~90 | 18% | 15% |